Bóng đá, Algeria: CR Belouizdad trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Algeria
CR Belouizdad
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Division 1
CAF Champions League
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Guendouz Alexis
28
13
1170
0
0
1
0
23
M'Bolhi Rais
37
6
540
0
0
2
0
26
Maachou Radeouane
23
2
180
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
37
Azzi Mohamed
21
4
134
0
0
1
0
3
Benayada Houcine
31
20
1781
0
0
2
0
18
Bouchar Sofiane
29
5
450
0
0
3
1
5
Boudrama Achref
27
4
253
0
0
0
0
24
Bouguerra Aimen
27
3
162
0
0
0
0
4
Hadded Mouad
27
16
1274
1
0
2
0
24
Khacef Naoufel
26
3
176
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Belkhiter Mokhtar
32
16
649
0
0
2
0
6
Benguit Abdelraouf
28
20
1644
1
0
2
0
38
Bouras Akram
22
16
1277
2
0
4
0
20
Laouafi Youssef
28
13
1115
2
0
2
0
21
Mrezigue Houssem
24
4
271
0
0
0
0
14
Samake Mamadou
23
7
396
0
0
2
0
15
Selmi Housseyn
31
16
1257
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Bakir Mohamed
27
8
152
0
0
0
0
19
Belkhir Mohamed
23
15
847
2
0
1
0
10
Boussouf Ishak Talal
22
17
958
2
0
2
0
7
Boutmene Zinedine
23
4
103
0
0
1
0
13
Darfalou Oussama
30
13
681
2
0
0
0
9
Jallow Lamin
28
13
262
1
0
2
0
2
Keddad Chouaib
29
16
1429
0
0
5
0
11
Meziane Bentahar Abderrahmane
30
20
1714
4
0
0
0
42
Wamba Leonel
21
20
1276
9
0
0
0
17
Zerrouki Merouane
23
5
159
0
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Paqueta Marcos
65
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Guendouz Alexis
28
5
450
0
0
1
0
23
M'Bolhi Rais
37
1
90
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
37
Azzi Mohamed
21
1
27
0
0
0
0
3
Benayada Houcine
31
3
270
0
0
0
0
18
Bouchar Sofiane
29
2
112
0
0
1
0
5
Boudrama Achref
27
2
154
0
0
0
0
4
Hadded Mouad
27
6
448
0
0
2
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Belkhiter Mokhtar
32
5
380
0
0
1
0
6
Benguit Abdelraouf
28
6
496
3
0
1
0
38
Bouras Akram
22
5
319
0
1
1
0
20
Laouafi Youssef
28
5
450
0
0
0
0
14
Samake Mamadou
23
4
177
0
0
0
0
15
Selmi Housseyn
31
6
509
0
0
2
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Bakir Mohamed
27
4
87
0
0
0
0
19
Belkhir Mohamed
23
4
212
0
1
0
0
10
Boussouf Ishak Talal
22
3
219
0
0
0
0
7
Boutmene Zinedine
23
1
22
0
0
0
0
13
Darfalou Oussama
30
4
148
2
0
0
0
9
Jallow Lamin
28
6
90
2
0
0
0
2
Keddad Chouaib
29
5
369
0
0
1
0
11
Meziane Bentahar Abderrahmane
30
7
472
2
0
0
0
42
Wamba Leonel
21
7
383
4
0
2
0
17
Zerrouki Merouane
23
1
3
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Paqueta Marcos
65
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Guendouz Alexis
28
18
1620
0
0
2
0
23
M'Bolhi Rais
37
7
630
0
0
3
0
26
Maachou Radeouane
23
2
180
0
0
0
0
Mokhtar Anes
?
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
37
Azzi Mohamed
21
5
161
0
0
1
0
3
Benayada Houcine
31
23
2051
0
0
2
0
18
Bouchar Sofiane
29
7
562
0
0
4
1
5
Boudrama Achref
27
6
407
0
0
0
0
24
Bouguerra Aimen
27
3
162
0
0
0
0
4
Hadded Mouad
27
22
1722
1
0
4
0
24
Khacef Naoufel
26
3
176
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Belkhiter Mokhtar
32
21
1029
0
0
3
0
6
Benguit Abdelraouf
28
26
2140
4
0
3
0
38
Bouras Akram
22
21
1596
2
1
5
0
20
Laouafi Youssef
28
18
1565
2
0
2
0
21
Mrezigue Houssem
24
4
271
0
0
0
0
14
Samake Mamadou
23
11
573
0
0
2
0
15
Selmi Housseyn
31
22
1766
0
0
2
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Bakir Mohamed
27
12
239
0
0
0
0
19
Belkhir Mohamed
23
19
1059
2
1
1
0
10
Boussouf Ishak Talal
22
20
1177
2
0
2
0
7
Boutmene Zinedine
23
5
125
0
0
1
0
13
Darfalou Oussama
30
17
829
4
0
0
0
9
Jallow Lamin
28
19
352
3
0
2
0
2
Keddad Chouaib
29
21
1798
0
0
6
0
11
Meziane Bentahar Abderrahmane
30
27
2186
6
0
0
0
42
Wamba Leonel
21
27
1659
13
0
2
0
17
Zerrouki Merouane
23
6
162
0
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Paqueta Marcos
65
Quảng cáo
Quảng cáo