Bóng đá, Brazil: Flamengo Nữ trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
AD
Bóng đá
Brazil
Flamengo Nữ
Sân vận động:
Estadio Luso Brasileiro
(Rio de Janeiro)
Sức chứa:
5 994
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Nhánh đấu
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Brasileiro Nữ
Supercopa do Brasil Nữ
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
37
Isa Cruz
21
5
450
0
0
0
0
23
Karol Alves
28
2
180
0
0
0
0
17
Vivi Holzel
35
10
900
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
29
Barraca
21
2
64
0
0
0
0
22
Barroso Agustina
32
16
1365
1
0
3
0
6
Chai
30
11
402
0
0
1
0
33
Diovanna
21
1
5
0
0
0
0
27
Driely
35
2
60
0
0
1
0
7
Fabi Simoes
36
9
425
1
0
1
0
16
Flavia Mota
24
10
810
0
0
4
1
81
Jucinara
32
15
1133
3
0
1
0
36
Leticia
21
3
91
0
0
1
0
3
Nubia
21
13
812
2
0
2
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Djeni
30
16
1281
4
0
4
0
30
Duda Rodrigues
21
4
40
0
0
0
0
32
Fernanda
31
17
1465
5
0
2
0
28
Ju Ferreira
33
16
1371
1
0
3
0
31
Laysa
21
15
787
1
0
0
0
13
Leidiane
26
10
220
1
0
0
0
18
Louvain
22
3
61
1
0
0
0
2
Monalisa
27
15
1031
1
0
3
0
5
Thaisa
36
2
22
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Cristiane
40
16
1360
9
0
3
0
10
Glaucia
32
17
1274
3
0
1
0
43
Mariana
20
13
513
0
0
0
0
21
Valeria Cantuario da Silva
26
14
508
0
0
0
0
9
Vitoria Almeida
26
11
257
1
0
1
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
37
Isa Cruz
21
2
180
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Barroso Agustina
32
2
180
0
0
0
0
6
Chai
30
2
31
0
0
0
0
27
Driely
35
2
22
0
0
0
0
7
Fabi Simoes
36
2
176
0
0
0
0
16
Flavia Mota
24
1
45
0
0
0
0
81
Jucinara
32
2
151
1
0
0
0
3
Nubia
21
2
136
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Djeni
30
2
160
0
0
0
0
32
Fernanda
31
2
152
0
0
0
0
28
Ju Ferreira
33
2
180
0
0
0
0
31
Laysa
21
2
152
1
0
1
0
13
Leidiane
26
1
29
0
0
0
0
2
Monalisa
27
1
5
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Cristiane
40
2
180
1
0
0
0
10
Glaucia
32
2
163
0
0
0
0
43
Mariana
20
1
18
0
0
0
0
21
Valeria Cantuario da Silva
26
1
29
0
0
0
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
37
Isa Cruz
21
7
630
0
0
0
0
23
Karol Alves
28
2
180
0
0
0
0
17
Vivi Holzel
35
10
900
0
0
1
0
45
Yasmin
19
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
29
Barraca
21
2
64
0
0
0
0
22
Barroso Agustina
32
18
1545
1
0
3
0
6
Chai
30
13
433
0
0
1
0
33
Diovanna
21
1
5
0
0
0
0
27
Driely
35
4
82
0
0
1
0
7
Fabi Simoes
36
11
601
1
0
1
0
16
Flavia Mota
24
11
855
0
0
4
1
81
Jucinara
32
17
1284
4
0
1
0
36
Leticia
21
3
91
0
0
1
0
3
Nubia
21
15
948
2
0
3
0
4
Sorriso
30
0
0
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Djeni
30
18
1441
4
0
4
0
30
Duda Rodrigues
21
4
40
0
0
0
0
32
Fernanda
31
19
1617
5
0
2
0
28
Ju Ferreira
33
18
1551
1
0
3
0
31
Laysa
21
17
939
2
0
1
0
13
Leidiane
26
11
249
1
0
0
0
18
Louvain
22
3
61
1
0
0
0
2
Monalisa
27
16
1036
1
0
3
0
5
Thaisa
36
2
22
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Cristiane
40
18
1540
10
0
3
0
10
Glaucia
32
19
1437
3
0
1
0
43
Mariana
20
14
531
0
0
0
0
21
Valeria Cantuario da Silva
26
15
537
0
0
0
0
9
Vitoria Almeida
26
11
257
1
0
1
0