Bóng đá, Anh: Crawley trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
AD
Bóng đá
Anh
Crawley
Sân vận động:
The People’s Pension Stadium
(Crawley)
Sức chứa:
6 134
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
League Two
EFL Cup
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Davis Harvey
22
6
540
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Bajrami Geraldo
25
2
78
0
0
1
0
5
Barker Charlie
22
6
540
0
1
1
0
3
Conroy Dion
29
5
450
0
0
1
0
28
Flint Josh
24
6
540
0
0
0
0
7
Forster Harry
25
2
63
0
0
0
0
20
Mukena Joy
26
1
90
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Anderson Max
24
4
138
1
0
1
0
10
Brown Reece
29
5
230
0
0
0
0
8
Holohan Gavan
33
2
131
0
0
0
0
25
Papadopoulos Antony
22
1
53
0
0
0
0
11
Roles Jack
26
5
89
0
0
1
0
17
Scott Kyle
27
4
349
0
0
3
0
27
Watson Louie
24
6
298
0
0
0
0
26
Williams Jay
24
4
312
0
0
2
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Adeyemo Ade
27
5
405
1
0
1
0
18
Cashman Danny
24
4
274
0
0
1
0
24
Dixon Kaheim
20
4
297
0
0
0
0
14
Flower Louis
20
5
107
0
1
0
0
23
Kotey Fate
?
1
13
0
0
0
0
13
McKirdy Harry
28
6
479
2
1
2
0
19
Pereira Dion
26
1
30
0
0
0
0
29
Showunmi Tola
25
2
17
0
0
0
0
9
Tshimanga Kabongo
27
6
444
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Lindsey Scott
53
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Davis Harvey
22
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Barker Charlie
22
1
90
0
0
0
0
28
Flint Josh
24
1
90
0
0
1
0
20
Mukena Joy
26
1
87
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Anderson Max
24
1
90
0
0
0
0
10
Brown Reece
29
1
62
0
0
0
0
8
Holohan Gavan
33
1
23
0
0
0
1
25
Papadopoulos Antony
22
1
18
0
0
0
0
11
Roles Jack
26
1
61
0
0
0
0
27
Watson Louie
24
1
29
0
0
0
0
26
Williams Jay
24
1
73
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Adeyemo Ade
27
1
90
0
0
0
0
14
Flower Louis
20
1
29
0
1
0
0
23
Kotey Fate
?
1
4
0
0
0
0
13
McKirdy Harry
28
1
62
0
0
0
0
9
Tshimanga Kabongo
27
1
90
1
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Lindsey Scott
53
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Davis Harvey
22
7
630
0
0
1
0
33
Heater William
?
0
0
0
0
0
0
1
Wollacott Joe
28
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Bajrami Geraldo
25
2
78
0
0
1
0
5
Barker Charlie
22
7
630
0
1
1
0
3
Conroy Dion
29
5
450
0
0
1
0
28
Flint Josh
24
7
630
0
0
1
0
7
Forster Harry
25
2
63
0
0
0
0
33
Malone Scott
Chưa đảm bảo thể lực
34
0
0
0
0
0
0
20
Mukena Joy
26
2
177
0
0
0
0
15
Radcliffe Ben
21
0
0
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Anderson Max
24
5
228
1
0
1
0
10
Brown Reece
29
6
292
0
0
0
0
8
Holohan Gavan
33
3
154
0
0
0
1
25
Papadopoulos Antony
22
2
71
0
0
0
0
11
Roles Jack
26
6
150
0
0
1
0
17
Scott Kyle
27
4
349
0
0
3
0
27
Watson Louie
24
7
327
0
0
0
0
26
Williams Jay
24
5
385
0
0
2
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Adeyemo Ade
27
6
495
1
0
1
0
18
Cashman Danny
24
4
274
0
0
1
0
24
Dixon Kaheim
20
4
297
0
0
0
0
14
Flower Louis
20
6
136
0
2
0
0
23
Kotey Fate
?
2
17
0
0
0
0
18
Loft Ryan
27
0
0
0
0
0
0
13
McKirdy Harry
28
7
541
2
1
2
0
19
Pereira Dion
26
1
30
0
0
0
0
29
Showunmi Tola
25
2
17
0
0
0
0
9
Tshimanga Kabongo
27
7
534
1
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Lindsey Scott
53