Bóng đá, Brazil: Criciuma trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Brazil
Criciuma
Sân vận động:
Estádio Heriberto Hülse
(Criciúma)
Sức chứa:
19 300
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Catarinense
Serie A
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
25
Alisson
28
1
90
0
0
0
0
1
Gustavo
Chấn thương
31
16
1440
0
0
3
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Angel Wilker
31
6
540
1
0
1
0
27
Claudinho
23
16
1329
3
0
1
0
41
Erick
18
4
327
0
0
1
0
16
Figueiredo Tobias
Chấn thương
30
4
360
1
0
1
0
66
Guilherme
21
2
4
0
0
0
0
13
Jonathan
Chấn thương
31
11
660
0
0
1
1
22
Marcelo Hermes
29
15
1348
1
0
3
1
3
Rodrigo
37
15
1291
2
0
3
1
14
Trauco Miguel
31
8
382
0
0
2
0
33
Walisson
32
7
541
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
30
Barcia Mateo
23
11
361
0
0
3
1
88
Barreto
28
15
1137
0
0
4
1
19
Candelo Yerson
32
11
249
0
0
0
0
15
Eliedson
21
14
443
0
0
2
0
18
Eliel Costa
21
3
22
0
0
0
0
7
Fellipe Mateus
33
16
1255
3
0
3
0
5
Higor Meritao
29
11
850
1
0
1
0
26
Leo Goncalves
21
3
84
0
0
0
1
10
Marquinhos Gabriel
33
13
926
3
0
4
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Adriano Filho
19
7
123
0
0
0
0
23
Eder
37
10
567
2
0
2
0
99
Eduardo Melo
22
7
45
0
0
0
0
9
Felipe Vizeu
27
15
1020
4
0
3
0
21
Joao Carlos
22
11
319
1
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Claudio Tencati
50
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
25
Alisson
28
2
180
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Angel Wilker
31
1
3
0
0
0
0
27
Claudinho
23
2
168
0
0
0
0
22
Marcelo Hermes
29
2
180
0
1
1
0
3
Rodrigo
37
2
180
0
0
1
0
14
Trauco Miguel
31
2
94
0
0
1
0
33
Walisson
32
2
178
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
30
Barcia Mateo
23
1
13
0
0
0
0
88
Barreto
28
2
168
0
0
0
0
19
Candelo Yerson
32
1
13
0
0
0
0
15
Eliedson
21
1
3
0
0
0
0
7
Fellipe Mateus
33
2
175
0
0
1
0
5
Higor Meritao
29
2
180
0
0
1
0
10
Marquinhos Gabriel
33
2
144
0
0
1
0
17
Matheusinho
26
2
26
1
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
35
Arthur
31
2
29
0
0
0
0
11
Bolasie Yannick
34
2
111
0
0
1
0
23
Eder
37
1
58
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Claudio Tencati
50
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
25
Alisson
28
3
270
0
0
1
0
1
Gustavo
Chấn thương
31
16
1440
0
0
3
0
12
Kaua Moroso
20
0
0
0
0
0
0
32
Teixeira Matheus Henrique
25
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Angel Wilker
31
7
543
1
0
1
0
27
Claudinho
23
18
1497
3
0
1
0
41
Erick
18
4
327
0
0
1
0
16
Figueiredo Tobias
Chấn thương
30
4
360
1
0
1
0
66
Guilherme
21
2
4
0
0
0
0
13
Jackson Henrique
20
0
0
0
0
0
0
13
Jonathan
Chấn thương
31
11
660
0
0
1
1
18
Kaik
20
0
0
0
0
0
0
22
Marcelo Hermes
29
17
1528
1
1
4
1
3
Rodrigo
37
17
1471
2
0
4
1
3
Thiago Mina
21
0
0
0
0
0
0
14
Trauco Miguel
31
10
476
0
0
3
0
33
Walisson
32
9
719
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
30
Barcia Mateo
23
12
374
0
0
3
1
88
Barreto
28
17
1305
0
0
4
1
19
Candelo Yerson
32
12
262
0
0
0
0
15
Eliedson
21
15
446
0
0
2
0
18
Eliel Costa
21
3
22
0
0
0
0
8
Fabricio
18
0
0
0
0
0
0
7
Fellipe Mateus
33
18
1430
3
0
4
0
5
Higor Meritao
29
13
1030
1
0
2
0
26
Leo Goncalves
21
3
84
0
0
0
1
10
Marquinhos Gabriel
33
15
1070
3
0
5
0
17
Matheusinho
26
2
26
1
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Adriano Filho
19
7
123
0
0
0
0
35
Arthur
31
2
29
0
0
0
0
11
Bolasie Yannick
34
2
111
0
0
1
0
23
Eder
37
11
625
2
0
2
0
99
Eduardo Melo
22
7
45
0
0
0
0
9
Felipe Vizeu
27
15
1020
4
0
3
0
21
Joao Carlos
22
11
319
1
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Claudio Tencati
50
Quảng cáo
Quảng cáo