Bóng đá: Crown Legacy - đội hình
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
AD
Bóng đá
Mỹ
Crown Legacy
Sân vận động:
Khu liên hợp thể thao tại Matthews
(Matthews, NC)
Sức chứa:
5 000
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
MLS Next Pro
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
51
Holliday Nicolas
19
5
450
0
0
1
0
31
Marks George
25
2
180
0
0
0
0
26
Odunze Chituru
22
3
270
0
0
0
0
42
Walker Isaac
25
15
1350
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
64
Agyemang Morrison
20
3
261
0
0
0
0
94
Brown Luke
18
2
113
0
0
0
0
23
Forbes Jahlane
23
8
536
0
2
0
0
63
Holt Wyatt
16
19
1580
0
0
1
0
99
Moore Daniel
23
15
767
1
1
3
0
39
Neeley Jack
20
19
1598
5
0
4
1
54
Ouedraogo Assane
19
17
1320
0
0
2
1
45
Smith Jamie
27
11
446
1
0
3
0
44
Tcheuyap Yves
21
20
1316
0
0
5
1
24
Thomas Mikah
20
19
1090
1
2
6
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
36
Cambridge Brandon
23
1
30
0
0
0
0
55
Coulibaly Baye
19
22
1813
0
3
9
0
87
Curtis Ethan
?
1
22
0
0
0
0
93
Elizalde Isaias
17
1
25
0
0
0
0
48
John Aron
19
10
747
1
3
2
0
89
Mendoza Adrian
18
14
532
1
0
2
0
56
Pena Erik
20
16
1011
0
0
6
0
23
Petkovic Nikola
22
3
248
0
0
0
0
91
Smalls Magic
19
8
308
1
0
1
0
60
Subotic Andrej
19
20
1024
5
1
4
0
88
Thiago
22
11
587
4
3
1
0
95
Tonidandel Simon
17
9
557
0
0
2
0
85
Ventura Sebastian
17
1
16
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
27
Berchimas Nimfasha
17
10
551
3
1
3
1
32
Blama Barzee
20
4
67
0
0
1
0
92
Ritarita Rocket
18
10
483
2
1
0
0
41
Romero Brian
19
25
1284
2
4
2
0
90
Sarkos Jack
24
6
281
1
1
1
0
68
Sing Dylan
24
24
1848
7
3
3
0
98
Teixeira Nickolas
?
1
22
0
0
0
0
70
Uchegbu Emmanuel
20
21
1521
6
3
2
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
51
Holliday Nicolas
19
5
450
0
0
1
0
73
Longanecker Kai
18
0
0
0
0
0
0
31
Marks George
25
2
180
0
0
0
0
26
Odunze Chituru
22
3
270
0
0
0
0
42
Walker Isaac
25
15
1350
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
64
Agyemang Morrison
20
3
261
0
0
0
0
94
Brown Luke
18
2
113
0
0
0
0
23
Forbes Jahlane
23
8
536
0
2
0
0
63
Holt Wyatt
16
19
1580
0
0
1
0
99
Moore Daniel
23
15
767
1
1
3
0
39
Neeley Jack
20
19
1598
5
0
4
1
54
Ouedraogo Assane
19
17
1320
0
0
2
1
45
Smith Jamie
27
11
446
1
0
3
0
44
Tcheuyap Yves
21
20
1316
0
0
5
1
24
Thomas Mikah
20
19
1090
1
2
6
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
85
Alepa Landon
17
0
0
0
0
0
0
36
Cambridge Brandon
23
1
30
0
0
0
0
55
Coulibaly Baye
19
22
1813
0
3
9
0
87
Curtis Ethan
?
1
22
0
0
0
0
93
Elizalde Isaias
17
1
25
0
0
0
0
48
John Aron
19
10
747
1
3
2
0
89
Mendoza Adrian
18
14
532
1
0
2
0
56
Pena Erik
20
16
1011
0
0
6
0
23
Petkovic Nikola
22
3
248
0
0
0
0
91
Smalls Magic
19
8
308
1
0
1
0
60
Subotic Andrej
19
20
1024
5
1
4
0
88
Thiago
22
11
587
4
3
1
0
95
Tonidandel Simon
17
9
557
0
0
2
0
85
Ventura Sebastian
17
1
16
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
27
Berchimas Nimfasha
17
10
551
3
1
3
1
32
Blama Barzee
20
4
67
0
0
1
0
Kerr Keegan
?
0
0
0
0
0
0
92
Ritarita Rocket
18
10
483
2
1
0
0
41
Romero Brian
19
25
1284
2
4
2
0
90
Sarkos Jack
24
6
281
1
1
1
0
68
Sing Dylan
24
24
1848
7
3
3
0
98
Teixeira Nickolas
?
1
22
0
0
0
0
70
Uchegbu Emmanuel
20
21
1521
6
3
2
0