Bóng đá, Bắc Ireland: Crusaders trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
AD
Bóng đá
Bắc Ireland
Crusaders
Sân vận động:
Seaview
(Belfast)
Sức chứa:
3 383
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
NIFL Premiership
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Dibaga Musa
25
2
180
0
0
0
0
33
Tuffey Jonny
38
2
180
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
43
Barr Lewis
22
4
360
0
0
0
0
12
Easton Evan
20
1
90
0
0
0
0
2
Forsythe Kurtis
22
4
360
0
0
1
0
3
Hamilton Brendan
19
3
268
0
0
2
0
15
O'Rourke Jarlath
30
1
90
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
42
Anderson Lloyd
27
4
335
0
0
2
0
25
Clarke Ross
32
1
3
0
0
0
0
11
Dunlop Elliot
19
4
322
0
0
0
0
14
Forsythe Jordan
34
4
360
1
0
2
0
7
McKechnie Kieran
24
2
40
0
0
1
0
10
Thorndike Finley
23
3
171
1
0
0
0
6
Weir Robbie
36
4
360
0
0
1
0
16
Williamson Josh
17
1
21
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
28
Boyd Jay
22
3
19
0
0
2
0
9
Brooks Adam
21
4
357
1
0
0
0
19
Bryden Fraser
21
4
347
4
0
1
0
21
Nixon Stewart
28
4
108
0
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Caddell Declan
37
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Dibaga Musa
25
2
180
0
0
0
0
33
Tuffey Jonny
38
2
180
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
24
Barr Leon
17
0
0
0
0
0
0
43
Barr Lewis
22
4
360
0
0
0
0
12
Blaney Jacob
20
0
0
0
0
0
0
12
Easton Evan
20
1
90
0
0
0
0
2
Forsythe Kurtis
22
4
360
0
0
1
0
3
Hamilton Brendan
19
3
268
0
0
2
0
87
Harrison Ben
18
0
0
0
0
0
0
20
Mccart Odhran
20
0
0
0
0
0
0
15
O'Rourke Jarlath
30
1
90
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
42
Anderson Lloyd
27
4
335
0
0
2
0
25
Clarke Ross
32
1
3
0
0
0
0
11
Dunlop Elliot
19
4
322
0
0
0
0
14
Forsythe Jordan
34
4
360
1
0
2
0
8
Jewitt-White Harry
21
0
0
0
0
0
0
23
McCart Oilibhear
17
0
0
0
0
0
0
7
McKechnie Kieran
24
2
40
0
0
1
0
10
Thorndike Finley
23
3
171
1
0
0
0
6
Weir Robbie
36
4
360
0
0
1
0
16
Williamson Josh
17
1
21
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
28
Boyd Jay
22
3
19
0
0
2
0
9
Brooks Adam
21
4
357
1
0
0
0
19
Bryden Fraser
21
4
347
4
0
1
0
26
Donnelly Ryan
17
0
0
0
0
0
0
66
Downey Brandon
16
0
0
0
0
0
0
21
Nixon Stewart
28
4
108
0
0
1
0
18
Owens Jordon
36
0
0
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Caddell Declan
37