Bóng đá, Mexico: Cruz Azul trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Mexico
Cruz Azul
Sân vận động:
Estadio Ciudad de los Deportes
(Mexico City)
Sức chứa:
34 253
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Liga MX
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Gudino Portillo Andres Guillermo
27
14
1219
0
0
3
0
23
Mier Kevin
23
17
1530
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Candido Camilo
28
16
646
1
0
2
0
4
Ditta Willer
27
28
2464
2
0
8
2
2
Guerrero Rafael
21
13
484
0
0
6
0
33
Piovi Gonzalo
29
17
1464
0
0
2
0
191
Rubio Lara Raymundo
23
1
10
0
0
0
0
3
Salcedo Carlos
30
27
1784
0
0
6
0
26
Vargas Carlos
25
4
70
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Antuna Uriel
26
31
2693
13
6
4
0
8
Duenas Jesus
35
6
81
0
0
0
0
8
Faravelli Lorenzo
31
17
1394
1
0
4
0
14
Gutierrez Torres Alexis Hazael
24
26
1072
0
1
1
0
31
Iturbide Luis
21
1
46
0
0
1
0
32
Jimenez Cristian
21
2
95
0
0
1
0
6
Lira Erik
23
30
2220
0
0
3
0
194
Morales Amaury
18
8
54
0
0
0
0
15
Rivero Ignacio
32
31
2463
3
4
9
0
19
Rodriguez Carlos
27
30
2515
1
3
6
1
204
Zaleta Oropeza Mauro Aldair
22
4
39
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
27
Fernandez Gabriel
Chấn thương đầu gối
29
6
391
2
0
1
0
18
Huescas Rodrigo
20
33
1995
2
5
4
0
268
Levy Mateo
17
10
117
0
0
0
0
29
Rotondi Carlos
27
32
2501
5
3
6
0
9
Sepulveda Sanchez Angel Baltazar
33
27
1692
8
4
3
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Anselmi Martin
38
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Gudino Portillo Andres Guillermo
27
14
1219
0
0
3
0
23
Mier Kevin
23
17
1530
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Candido Camilo
28
16
646
1
0
2
0
4
Ditta Willer
27
28
2464
2
0
8
2
2
Guerrero Rafael
21
13
484
0
0
6
0
33
Piovi Gonzalo
29
17
1464
0
0
2
0
191
Rubio Lara Raymundo
23
1
10
0
0
0
0
3
Salcedo Carlos
30
27
1784
0
0
6
0
196
Suarez Jose
17
0
0
0
0
0
0
26
Vargas Carlos
25
4
70
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Antuna Uriel
26
31
2693
13
6
4
0
8
Duenas Jesus
35
6
81
0
0
0
0
208
Estrada Derbez Louis
21
0
0
0
0
0
0
8
Faravelli Lorenzo
31
17
1394
1
0
4
0
200
Garcia Jorge
22
0
0
0
0
0
0
14
Gutierrez Torres Alexis Hazael
24
26
1072
0
1
1
0
31
Iturbide Luis
21
1
46
0
0
1
0
32
Jimenez Cristian
21
2
95
0
0
1
0
6
Lira Erik
23
30
2220
0
0
3
0
194
Morales Amaury
18
8
54
0
0
0
0
15
Rivero Ignacio
32
31
2463
3
4
9
0
19
Rodriguez Carlos
27
30
2515
1
3
6
1
204
Zaleta Oropeza Mauro Aldair
22
4
39
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
27
Fernandez Gabriel
Chấn thương đầu gối
29
6
391
2
0
1
0
18
Huescas Rodrigo
20
33
1995
2
5
4
0
268
Levy Mateo
17
10
117
0
0
0
0
29
Rotondi Carlos
27
32
2501
5
3
6
0
9
Sepulveda Sanchez Angel Baltazar
33
27
1692
8
4
3
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Anselmi Martin
38
Quảng cáo
Quảng cáo