Bóng đá, Mexico: Cruz Azul Nữ trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Mexico
Cruz Azul Nữ
Sân vận động:
Instalaciones La Noria Cancha 1
(Ciudad de Mexico)
Sức chứa:
2 000
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Liga MX Nữ
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Leticia Rodrigues
27
2
180
0
0
0
0
25
Nieto Natsidieli
18
6
428
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Carmona Edith
21
28
1940
1
0
4
0
23
Gutierrez Ivonne
21
23
1379
0
0
2
0
7
Hernandez Thaiz
?
12
831
0
0
3
1
12
Martinez Andrea
27
9
498
0
0
2
1
2
Peraza Maria
30
29
2562
1
0
6
0
22
Rios Ximena
22
26
1500
7
0
1
0
14
Tenahua Itzia
24
9
334
1
0
1
0
13
Yokoyama Carreon Maria Akemi
24
8
720
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Anguiano Diaz Diana Elizabeth
25
31
2109
0
0
5
0
9
Castanon Jazmin Alicia
25
27
1599
0
0
9
1
5
Cavanaugh Meghan Lee
25
25
1656
4
0
1
0
15
Galvan Jocelyn
?
1
20
0
0
0
0
28
Garcia Ana
30
27
1875
4
0
4
0
35
Huerta Renata Fernanda Tovar
19
31
1469
1
0
5
1
6
Martinez Alejandra
22
31
2113
1
0
0
0
21
Martinez Rocio
22
9
735
0
0
0
0
16
Rodriguez Skylynn
21
8
248
0
0
3
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
24
Bolanos Jatziry
20
11
150
0
0
0
0
10
Cisneros Julissa
?
4
142
0
0
0
0
51
Dominguez Martinez Ashley Michell
19
5
134
0
0
0
0
11
Gomes Erica
27
29
1875
12
0
7
1
8
Molina Dalia
24
34
2739
1
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Cabrera Cecilia
38
Cevada Jose
42
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Leticia Rodrigues
27
2
180
0
0
0
0
25
Nieto Natsidieli
18
6
428
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Carmona Edith
21
28
1940
1
0
4
0
23
Gutierrez Ivonne
21
23
1379
0
0
2
0
7
Hernandez Thaiz
?
12
831
0
0
3
1
12
Martinez Andrea
27
9
498
0
0
2
1
2
Peraza Maria
30
29
2562
1
0
6
0
22
Rios Ximena
22
26
1500
7
0
1
0
14
Tenahua Itzia
24
9
334
1
0
1
0
13
Yokoyama Carreon Maria Akemi
24
8
720
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Anguiano Diaz Diana Elizabeth
25
31
2109
0
0
5
0
9
Castanon Jazmin Alicia
25
27
1599
0
0
9
1
5
Cavanaugh Meghan Lee
25
25
1656
4
0
1
0
8
Delgado Alvarado Alexia Fernanda
24
0
0
0
0
0
0
15
Galvan Jocelyn
?
1
20
0
0
0
0
28
Garcia Ana
30
27
1875
4
0
4
0
35
Huerta Renata Fernanda Tovar
19
31
1469
1
0
5
1
6
Martinez Alejandra
22
31
2113
1
0
0
0
21
Martinez Rocio
22
9
735
0
0
0
0
16
Rodriguez Skylynn
21
8
248
0
0
3
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
24
Bolanos Jatziry
20
11
150
0
0
0
0
10
Cisneros Julissa
?
4
142
0
0
0
0
51
Dominguez Martinez Ashley Michell
19
5
134
0
0
0
0
11
Gomes Erica
27
29
1875
12
0
7
1
8
Molina Dalia
24
34
2739
1
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Cabrera Cecilia
38
Cevada Jose
42
Quảng cáo
Quảng cáo