Bóng đá, Brazil: Cruzeiro U20 trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
AD
Bóng đá
Brazil
Cruzeiro U20
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Brasileiro U20
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Marcelo
19
1
90
0
0
0
0
81
Otavio Costa
19
1
90
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
14
Barbosa Kelvin
19
1
9
0
0
0
0
44
Bruno Alves
20
5
180
2
0
0
1
2
Felipy Luis
19
2
150
0
0
0
0
4
Kaiquy
19
3
180
1
0
0
0
Vitinho
19
1
0
1
0
0
0
6
William
19
2
180
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Andre
20
2
12
0
0
0
0
7
Cauan Baptistella
17
10
180
12
0
1
0
5
Eduardo Pape
16
2
170
0
0
0
0
Filipe
16
1
0
0
0
0
1
9
Lelis Rayan
18
8
162
8
0
0
0
15
Lucas Belluco
20
2
109
0
0
0
0
35
Murilo Rhikman
19
2
81
0
0
0
1
17
Pablo Santos
18
1
0
1
0
0
0
18
da Silva Junior Alessandro Rogerio
18
3
10
1
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Felipe Morais
17
3
92
1
0
0
0
16
Gustavo
16
1
22
0
0
0
0
70
Kenji
19
4
90
3
0
0
0
10
Rhuan Gabriel
19
5
180
4
0
0
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Lamounier Vitor
17
0
0
0
0
0
0
12
Marcelo
19
1
90
0
0
0
0
81
Otavio Costa
19
1
90
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
14
Barbosa Kelvin
19
1
9
0
0
0
0
44
Bruno Alves
20
5
180
2
0
0
1
21
Cervi Joao
17
0
0
0
0
0
0
2
Felipy Luis
19
2
150
0
0
0
0
Ivanilson
17
0
0
0
0
0
0
4
Kaiquy
19
3
180
1
0
0
0
Vitinho
19
1
0
1
0
0
0
6
William
19
2
180
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Andre
20
2
12
0
0
0
0
7
Cauan Baptistella
17
10
180
12
0
1
0
5
Eduardo Pape
16
2
170
0
0
0
0
Filipe
16
1
0
0
0
0
1
9
Lelis Rayan
18
8
162
8
0
0
0
15
Lucas Belluco
20
2
109
0
0
0
0
35
Murilo Rhikman
19
2
81
0
0
0
1
17
Pablo Santos
18
1
0
1
0
0
0
18
da Silva Junior Alessandro Rogerio
18
3
10
1
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
Balbino Andre
18
0
0
0
0
0
0
18
Danilo Navarro
18
0
0
0
0
0
0
20
Felipe Morais
17
3
92
1
0
0
0
Gabriel Dias
18
0
0
0
0
0
0
16
Gustavo
16
1
22
0
0
0
0
70
Kenji
19
4
90
3
0
0
0
10
Rhuan Gabriel
19
5
180
4
0
0
0
39
Ruan
19
0
0
0
0
0
0