Bóng đá, Brazil: Cruzeiro trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Brazil
Cruzeiro
Sân vận động:
Mineirão
(Belo Horizonte)
Sức chứa:
61 927
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Serie A
Copa Sudamericana
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
98
Anderson
26
4
360
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
43
Joao Marcelo
23
4
271
0
0
1
0
3
Marlon
26
4
360
0
0
0
0
27
Neris
31
4
233
0
0
0
0
12
William
29
4
360
0
1
0
0
5
Ze Ivaldo
27
3
225
0
0
2
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Cifuentes Jose
25
2
68
0
0
0
0
16
Lucas Silva
31
4
296
1
0
1
0
23
Machado
28
1
46
0
0
0
0
7
Mateus Vital
26
4
68
1
0
0
0
17
Ramiro
30
3
222
0
0
0
0
29
Romero Lucas
30
3
268
0
0
2
1
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Arthur Gomes
25
4
270
1
1
1
0
21
Barreal Alvaro
23
4
130
0
2
0
0
30
Gabriel Veron
21
3
66
0
0
0
0
55
Joao Pedro
21
1
9
0
0
0
0
10
Matheus Pereira
27
4
352
1
0
1
0
8
Rafa Silva
32
4
286
2
0
1
0
19
Rafael Elias
25
4
78
1
0
2
0
80
Robert
19
1
11
0
1
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Seabra Fernando
46
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
98
Anderson
26
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
43
Joao Marcelo
23
2
97
0
0
0
0
6
Kaiki
21
1
31
0
0
0
0
3
Marlon
26
3
179
0
0
1
0
27
Neris
31
2
180
0
0
0
0
25
Villalba Lucas
29
1
90
0
0
0
0
2
Wesley Gasolina
24
2
96
0
0
0
0
12
William
29
3
176
0
0
0
0
5
Ze Ivaldo
27
3
264
1
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Cifuentes Jose
25
3
202
0
0
0
0
16
Lucas Silva
31
1
69
0
0
0
0
23
Machado
28
1
90
0
0
0
0
7
Mateus Vital
26
3
206
0
0
0
0
17
Ramiro
30
3
91
0
0
0
0
29
Romero Lucas
30
3
204
1
0
2
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Arthur Gomes
25
1
84
0
2
0
0
21
Barreal Alvaro
23
2
138
0
0
0
0
9
Dinenno De Cara Juan Ignacio
29
1
90
0
0
0
0
30
Gabriel Veron
21
2
22
0
0
1
0
10
Matheus Pereira
27
3
209
1
1
0
0
8
Rafa Silva
32
2
45
0
0
1
0
19
Rafael Elias
25
2
137
0
0
1
0
80
Robert
19
1
15
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Seabra Fernando
46
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
98
Anderson
26
5
450
0
0
0
0
12
Gabriel Grando
24
0
0
0
0
0
0
41
Leo Aragao
22
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
43
Joao Marcelo
23
6
368
0
0
1
0
6
Kaiki
21
1
31
0
0
0
0
3
Marlon
26
7
539
0
0
1
0
27
Neris
31
6
413
0
0
0
0
28
Palacios Helibelton
30
0
0
0
0
0
0
35
Pedrao
20
0
0
0
0
0
0
25
Villalba Lucas
29
1
90
0
0
0
0
2
Wesley Gasolina
24
2
96
0
0
0
0
12
William
29
7
536
0
1
0
0
5
Ze Ivaldo
27
6
489
1
0
3
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Cifuentes Jose
25
5
270
0
0
0
0
77
Japa
20
0
0
0
0
0
0
16
Lucas Silva
31
5
365
1
0
1
0
23
Machado
28
2
136
0
0
0
0
7
Mateus Vital
26
7
274
1
0
0
0
17
Ramiro
30
6
313
0
0
0
0
29
Romero Lucas
30
6
472
1
0
4
1
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Arthur Gomes
25
5
354
1
3
1
0
21
Barreal Alvaro
23
6
268
0
2
0
0
9
Dinenno De Cara Juan Ignacio
29
1
90
0
0
0
0
30
Gabriel Veron
21
5
88
0
0
1
0
55
Joao Pedro
21
1
9
0
0
0
0
9
Marcelo Moreno
36
0
0
0
0
0
0
10
Matheus Pereira
27
7
561
2
1
1
0
8
Rafa Silva
32
6
331
2
0
2
0
19
Rafael Elias
25
6
215
1
0
3
0
80
Robert
19
2
26
0
1
0
0
22
Vitinho
20
0
0
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Seabra Fernando
46
Quảng cáo
Quảng cáo