Bóng đá, Serbia: Crvena zvezda Nữ trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
AD
Bóng đá
Serbia
Crvena zvezda Nữ
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Champions League Nữ
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Petrovic Jovana
23
2
179
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Milovanovic Andela
19
2
180
0
0
0
0
3
Scepanovic Ana
26
2
163
0
0
0
0
22
Stefanovic Dejana
28
2
180
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
14
Hadzibabic Nikolina
21
2
108
0
0
0
0
23
Kecman Mina
22
1
12
0
0
0
0
4
Malijar Ivana
27
2
81
0
0
0
0
2
Medic Anja
19
2
136
0
0
0
0
10
Sremcevic Sofija
21
2
165
0
0
0
0
21
Uvalin Nadja
19
2
34
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Burgic Marija
16
1
16
0
0
0
0
20
Djordjevic Tijana
28
2
180
0
0
1
0
17
Saric Milica
20
2
180
0
0
1
0
19
Spasojevic Dajana
27
2
124
0
0
0
0
7
Tanaskovic Krstina
22
2
160
0
0
0
0
9
Tenkov Mirela
35
2
89
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Macesic Bojan
36
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Petrovic Jovana
23
2
179
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Milovanovic Andela
19
2
180
0
0
0
0
3
Scepanovic Ana
26
2
163
0
0
0
0
22
Stefanovic Dejana
28
2
180
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
14
Hadzibabic Nikolina
21
2
108
0
0
0
0
23
Kecman Mina
22
1
12
0
0
0
0
4
Malijar Ivana
27
2
81
0
0
0
0
2
Medic Anja
19
2
136
0
0
0
0
15
Praizovic Elena
17
0
0
0
0
0
0
10
Sremcevic Sofija
21
2
165
0
0
0
0
21
Uvalin Nadja
19
2
34
0
0
0
0
13
Zarubica Lana
16
0
0
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Burgic Marija
16
1
16
0
0
0
0
20
Djordjevic Tijana
28
2
180
0
0
1
0
17
Saric Milica
20
2
180
0
0
1
0
19
Spasojevic Dajana
27
2
124
0
0
0
0
7
Tanaskovic Krstina
22
2
160
0
0
0
0
9
Tenkov Mirela
35
2
89
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Macesic Bojan
36