Bóng đá, Serbia: Crvena zvezda trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Serbia
Crvena zvezda
Sân vận động:
Stadion Rajko Mitić
(Belgrade)
Sức chứa:
53 000
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Super Liga
Serbian Cup
Champions League
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Glazer Omri
28
30
2656
0
0
2
0
1
Popovic Zoran
35
3
225
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
24
Djiga Nasser
21
19
1546
0
2
2
0
15
Dragovic Aleksandar
33
25
2011
2
1
3
0
19
Milunovic Nemanja
34
4
50
0
0
1
0
70
Mimovic Ognjen
19
8
329
0
0
1
0
2
Nedeljkovic Kosta
18
12
841
0
1
1
0
29
Radojevic Viktor
19
3
47
0
0
0
0
23
Rodic Milan
33
24
1763
3
1
2
0
5
Spajic Uros
31
23
1716
2
0
2
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Degenek Milos
30
6
350
0
0
0
0
66
Hwang In-Beom
27
24
1764
4
4
1
0
4
Ivanic Mirko
30
23
1556
5
4
2
0
8
Kanga Guelor
33
26
1698
9
9
5
0
41
Knezevic Nikola
21
5
114
0
0
0
0
37
Lucic Vladimir
21
23
1333
1
5
0
0
33
Mijailovic Srdjan
30
26
1995
2
3
5
0
14
Olayinka Peter
28
31
2181
8
2
2
0
7
Sljivic Jovan
18
13
408
1
1
2
0
6
Stamenic Marko
22
24
1593
1
1
3
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
30
Bukari Osman
25
26
1892
7
6
4
0
10
Katai Aleksandar
33
18
658
8
1
1
0
17
Krasso Jean-Philippe
26
25
1074
7
3
1
0
9
Ndiaye Cherif
28
25
1444
8
2
3
0
76
Nikolic Lazar
24
12
634
0
0
1
0
31
Sremcevic Uros
18
5
144
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Milojevic Vladan
54
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Glazer Omri
28
2
180
0
0
0
0
1
Popovic Zoran
35
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
24
Djiga Nasser
21
1
12
0
0
0
0
15
Dragovic Aleksandar
33
3
270
0
0
0
0
44
Milosavljevic Veljko
16
1
9
0
0
0
0
19
Milunovic Nemanja
34
1
82
0
0
0
0
70
Mimovic Ognjen
19
1
46
0
0
0
0
2
Nedeljkovic Kosta
18
1
90
0
0
0
0
29
Radojevic Viktor
19
1
90
0
0
0
0
23
Rodic Milan
33
1
90
0
0
0
0
5
Spajic Uros
31
2
136
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Degenek Milos
30
1
45
0
0
0
0
66
Hwang In-Beom
27
1
90
0
0
0
0
4
Ivanic Mirko
30
1
90
0
0
0
0
8
Kanga Guelor
33
1
45
0
0
0
0
41
Knezevic Nikola
21
2
90
2
0
1
0
37
Lucic Vladimir
21
1
45
1
0
0
0
55
Maksimovic Andrija
16
2
61
0
0
0
0
33
Mijailovic Srdjan
30
2
180
0
0
0
0
14
Olayinka Peter
28
1
79
1
0
1
0
7
Sljivic Jovan
18
3
120
2
0
0
0
6
Stamenic Marko
22
3
270
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
30
Bukari Osman
25
2
100
1
0
0
0
10
Katai Aleksandar
33
3
173
2
0
0
0
17
Krasso Jean-Philippe
26
3
109
1
0
0
0
9
Ndiaye Cherif
28
4
209
3
0
0
0
76
Nikolic Lazar
24
1
46
0
0
0
0
31
Sremcevic Uros
18
1
59
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Milojevic Vladan
54
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Glazer Omri
28
6
540
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
24
Djiga Nasser
21
6
540
0
0
2
0
15
Dragovic Aleksandar
33
6
540
0
0
1
0
2
Nedeljkovic Kosta
18
4
238
0
0
0
0
23
Rodic Milan
33
6
418
0
0
2
0
5
Spajic Uros
31
1
65
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Degenek Milos
30
1
9
0
0
0
0
66
Hwang In-Beom
27
6
532
1
1
2
0
4
Ivanic Mirko
30
5
376
0
1
2
0
8
Kanga Guelor
33
3
148
0
1
0
0
37
Lucic Vladimir
21
6
205
0
0
1
0
33
Mijailovic Srdjan
30
6
489
0
0
3
0
14
Olayinka Peter
28
5
177
0
0
1
0
6
Stamenic Marko
22
4
299
1
0
2
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
30
Bukari Osman
25
6
487
2
2
1
0
10
Katai Aleksandar
33
5
80
1
0
0
0
17
Krasso Jean-Philippe
26
4
112
0
1
1
0
9
Ndiaye Cherif
28
6
361
1
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Milojevic Vladan
54
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Glazer Omri
28
38
3376
0
0
2
0
77
Gutesa Ivan
22
0
0
0
0
0
0
1
Popovic Zoran
35
4
315
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
24
Djiga Nasser
21
26
2098
0
2
4
0
15
Dragovic Aleksandar
33
34
2821
2
1
4
0
44
Milosavljevic Veljko
16
1
9
0
0
0
0
19
Milunovic Nemanja
34
5
132
0
0
1
0
70
Mimovic Ognjen
19
9
375
0
0
1
0
2
Nedeljkovic Kosta
18
17
1169
0
1
1
0
29
Radojevic Viktor
19
4
137
0
0
0
0
23
Rodic Milan
33
31
2271
3
1
4
0
5
Spajic Uros
31
26
1917
2
0
3
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
15
Cvetkovic Aleksa
18
0
0
0
0
0
0
3
Degenek Milos
30
8
404
0
0
0
0
66
Hwang In-Beom
27
31
2386
5
5
3
0
4
Ivanic Mirko
30
29
2022
5
5
4
0
8
Kanga Guelor
33
30
1891
9
10
5
0
41
Knezevic Nikola
21
7
204
2
0
1
0
37
Lucic Vladimir
21
30
1583
2
5
1
0
55
Maksimovic Andrija
16
2
61
0
0
0
0
33
Mijailovic Srdjan
30
34
2664
2
3
8
0
40
Mituljikic Jovan
21
0
0
0
0
0
0
14
Olayinka Peter
28
37
2437
9
2
4
0
7
Sljivic Jovan
18
16
528
3
1
2
0
6
Stamenic Marko
22
31
2162
2
1
6
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
30
Bukari Osman
25
34
2479
10
8
5
0
10
Katai Aleksandar
33
26
911
11
1
1
0
17
Krasso Jean-Philippe
26
32
1295
8
4
2
0
45
Mituljikic Nikola
21
0
0
0
0
0
0
9
Ndiaye Cherif
28
35
2014
12
2
4
0
76
Nikolic Lazar
24
13
680
0
0
1
0
31
Sremcevic Uros
18
6
203
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Milojevic Vladan
54
Quảng cáo
Quảng cáo