Bóng đá, Anh: Crystal Palace U18 trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Anh
Crystal Palace U18
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Premier League U18
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Eastwood Billy
18
6
540
0
0
1
0
13
Eastwood William
18
16
1440
0
0
0
0
13
Hill Marcus
?
2
180
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Browne Luke
18
7
605
1
0
1
0
12
Elliott Leon
?
3
55
0
0
0
0
2
Grante Jake
18
21
1845
0
0
2
0
6
Jemide Eyimofe
17
12
941
0
0
4
0
4
King George
?
23
1803
2
1
3
1
5
Walker-Smith Charlie
16
9
513
0
0
2
1
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
14
Adams-Collman Kai-Reece
?
16
899
0
1
3
0
8
Austin Cormac
18
14
1074
0
1
3
0
3
Cowin Freddie
?
13
824
0
1
0
0
7
Dashi Matteo
17
23
1732
4
4
3
0
11
Derry Jesse
16
14
1213
9
2
1
0
16
Kyremeh Jerome
?
2
22
0
0
0
0
15
Lameiras Enrique
16
1
19
0
0
0
0
7
Lusale Samuel
16
7
226
0
0
0
0
2
Marjoram Finley
?
8
567
2
0
2
0
15
Mustapha Hindolo
17
14
946
2
6
5
0
15
Redhead Caleb
?
16
166
0
0
1
0
16
Whyte Ty
17
13
610
1
1
1
0
12
Williams Sebastian
17
23
1607
3
2
3
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Agbinone Asher
18
13
1103
8
0
2
0
7
Cardines Rio
18
15
1212
1
2
1
0
16
Casey Benjamin
?
10
739
7
0
1
0
9
Marsh Zach
18
12
1051
16
4
4
0
9
Umolu Jemiah
18
1
90
0
0
1
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Eastwood Billy
18
6
540
0
0
1
0
13
Eastwood William
18
16
1440
0
0
0
0
13
Hill Marcus
?
2
180
0
0
0
0
13
Khoshaba Joseph
16
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Browne Luke
18
7
605
1
0
1
0
12
Elliott Leon
?
3
55
0
0
0
0
2
Grante Jake
18
21
1845
0
0
2
0
6
Jemide Eyimofe
17
12
941
0
0
4
0
4
King George
?
23
1803
2
1
3
1
5
Walker-Smith Charlie
16
9
513
0
0
2
1
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
14
Adams-Collman Kai-Reece
?
16
899
0
1
3
0
8
Austin Cormac
18
14
1074
0
1
3
0
3
Cowin Freddie
?
13
824
0
1
0
0
7
Dashi Matteo
17
23
1732
4
4
3
0
11
Derry Jesse
16
14
1213
9
2
1
0
16
Kyremeh Jerome
?
2
22
0
0
0
0
15
Lameiras Enrique
16
1
19
0
0
0
0
7
Lusale Samuel
16
7
226
0
0
0
0
2
Marjoram Finley
?
8
567
2
0
2
0
15
Mustapha Hindolo
17
14
946
2
6
5
0
15
Redhead Caleb
?
16
166
0
0
1
0
16
Whyte Ty
17
13
610
1
1
1
0
12
Williams Sebastian
17
23
1607
3
2
3
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Agbinone Asher
18
13
1103
8
0
2
0
7
Cardines Rio
18
15
1212
1
2
1
0
16
Casey Benjamin
?
10
739
7
0
1
0
9
Marsh Zach
18
12
1051
16
4
4
0
9
Umolu Jemiah
18
1
90
0
0
1
0
Quảng cáo
Quảng cáo