Bóng đá, Hungary: Csakvari trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Hungary
Csakvari
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Merkantil Bank Liga
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
92
Perczel Andras
20
1
90
0
0
0
0
1
Zelizi Patrick
26
15
1350
0
0
2
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Babos Levente
20
27
1921
3
0
5
0
5
Karacs Daniel
29
32
2851
1
0
11
0
97
Laszlo Noel
26
17
1454
0
0
4
0
23
Nagirnyi Artem
20
9
538
1
0
1
0
13
Noel Nathaniel
20
4
145
0
0
0
0
15
Papucsek Barna
34
14
659
0
0
4
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Dencinger Norbert
24
3
114
0
0
0
0
34
Dusinszki Szabolcs
18
8
365
2
0
1
0
14
Farkas Aurel
30
25
1702
1
0
5
1
99
Fejos Aron
27
19
929
2
0
2
0
77
Gazdag Vajk
20
26
1544
1
0
2
0
8
Major Marcel
19
16
868
0
0
4
0
16
Meszaros David
27
31
2496
0
0
9
0
9
Ominger Gergo
21
11
786
0
0
2
0
10
Szakaly Denes
36
34
2331
2
0
1
0
3
Szalai Peter
22
13
884
0
0
2
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
33
Baracskai Roland
32
16
794
2
0
1
0
11
Juhasz Levente
20
23
661
0
0
0
0
27
Murka Benedek
26
33
2881
3
0
5
0
22
Nagy Zoard
24
32
1847
10
0
7
0
17
Simon Andras
34
30
1340
6
0
7
0
7
Tamas Nandor
23
31
2331
5
0
5
0
19
Yablonskyi Oleg
18
11
359
0
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Toth Balazs
44
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
92
Perczel Andras
20
1
90
0
0
0
0
88
Somodi Bence
35
0
0
0
0
0
0
1
Zelizi Patrick
26
15
1350
0
0
2
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Babos Levente
20
27
1921
3
0
5
0
5
Karacs Daniel
29
32
2851
1
0
11
0
97
Laszlo Noel
26
17
1454
0
0
4
0
23
Nagirnyi Artem
20
9
538
1
0
1
0
13
Noel Nathaniel
20
4
145
0
0
0
0
15
Papucsek Barna
34
14
659
0
0
4
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Dencinger Norbert
24
3
114
0
0
0
0
34
Dusinszki Szabolcs
18
8
365
2
0
1
0
14
Farkas Aurel
30
25
1702
1
0
5
1
99
Fejos Aron
27
19
929
2
0
2
0
77
Gazdag Vajk
20
26
1544
1
0
2
0
8
Major Marcel
19
16
868
0
0
4
0
16
Meszaros David
27
31
2496
0
0
9
0
9
Ominger Gergo
21
11
786
0
0
2
0
10
Szakaly Denes
36
34
2331
2
0
1
0
3
Szalai Peter
22
13
884
0
0
2
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
33
Baracskai Roland
32
16
794
2
0
1
0
11
Juhasz Levente
20
23
661
0
0
0
0
27
Murka Benedek
26
33
2881
3
0
5
0
22
Nagy Zoard
24
32
1847
10
0
7
0
17
Simon Andras
34
30
1340
6
0
7
0
7
Tamas Nandor
23
31
2331
5
0
5
0
19
Yablonskyi Oleg
18
11
359
0
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Toth Balazs
44
Quảng cáo
Quảng cáo