Bóng đá: Balti - đội hình
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
AD
Bóng đá
Moldova
Balti
Sân vận động:
Stadionul Orasenesc
(Balti)
Sức chứa:
5 953
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Super Liga
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Covali Dumitru
24
2
180
0
0
0
0
33
Nazarciuc Artur
21
9
810
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Boico Vladislav
18
9
781
1
0
5
1
20
Cemschi David
30
3
182
0
0
0
0
11
Covalschi Nicolai
21
8
496
0
0
2
1
5
Creciun Sebastian
19
1
18
0
0
0
0
19
Ghinaitis Vladimir
30
9
687
0
0
0
0
32
Welington Taira
29
3
270
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
2
Bely Alvaro
31
11
950
1
0
0
0
7
Bivol Dumitru
23
9
743
2
0
3
0
Botnari Ilie
22
11
891
1
0
2
0
29
Cociuc Eugeniu
32
2
174
0
0
0
0
31
Costin Vladislav
21
8
470
2
0
1
0
5
Platica Mihail
35
4
331
0
0
1
0
3
Sosnovschi Andrei
19
6
257
0
0
0
0
8
Urvantev Ivan
28
8
640
2
0
5
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
55
Botan Dan
20
8
670
2
0
3
0
10
Maneacov Dmitri
33
7
161
0
0
3
1
24
Rogac Dumitru
26
7
131
0
0
2
0
22
Rusnac Andrei
28
11
990
0
0
1
0
99
Ze Flores
26
11
844
3
0
2
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Cebotari Lucian
27
0
0
0
0
0
0
1
Covali Dumitru
24
2
180
0
0
0
0
33
Nazarciuc Artur
21
9
810
0
0
0
0
Perju Razvan
19
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Boico Vladislav
18
9
781
1
0
5
1
20
Cemschi David
30
3
182
0
0
0
0
11
Covalschi Nicolai
21
8
496
0
0
2
1
5
Creciun Sebastian
19
1
18
0
0
0
0
19
Ghinaitis Vladimir
30
9
687
0
0
0
0
32
Welington Taira
29
3
270
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
2
Bely Alvaro
31
11
950
1
0
0
0
7
Bivol Dumitru
23
9
743
2
0
3
0
Botnari Ilie
22
11
891
1
0
2
0
29
Cociuc Eugeniu
32
2
174
0
0
0
0
31
Costin Vladislav
21
8
470
2
0
1
0
28
Obekop Marius
30
0
0
0
0
0
0
5
Platica Mihail
35
4
331
0
0
1
0
3
Sosnovschi Andrei
19
6
257
0
0
0
0
8
Urvantev Ivan
28
8
640
2
0
5
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
55
Botan Dan
20
8
670
2
0
3
0
17
Burlacu Dan-Lucian
20
0
0
0
0
0
0
10
Maneacov Dmitri
33
7
161
0
0
3
1
28
Mazur Serghei
?
0
0
0
0
0
0
24
Rogac Dumitru
26
7
131
0
0
2
0
22
Rusnac Andrei
28
11
990
0
0
1
0
99
Ze Flores
26
11
844
3
0
2
0