Bóng đá, Bulgaria: CSKA 1948 Sofia II trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Bulgaria
CSKA 1948 Sofia II
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Vtora liga
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Marinov Petar
23
3
270
0
0
0
0
57
Ntumba Levy
23
5
450
0
0
1
0
67
Vasilev Ivan
24
4
360
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
42
Acheampong Christopher
24
11
729
0
0
0
0
46
Atanasov Martin
22
25
1492
2
0
11
1
91
Bidounga Rayan
27
6
480
0
0
1
1
3
Bozhinov Rosen
19
10
811
1
0
1
0
22
Daskalov Reyan
29
1
90
0
0
1
0
73
Dimitrov Martin
17
2
1
0
0
1
0
55
Djurdjevic Veljko
20
2
93
0
0
1
0
59
Gurishta Erdenis
29
6
540
0
0
1
0
14
Ivanov Teodor
20
15
1333
0
0
5
0
2
Johnathan
29
4
356
0
0
2
0
59
Kilov Atanas
18
1
16
0
0
0
0
92
Nguinda Pierre-Daniel
27
14
1137
0
0
0
0
71
Parlikov Rafail
21
4
360
0
0
0
0
15
Vasilev Simeon
18
11
861
0
0
1
0
71
Viyachki Emil
33
5
450
2
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
77
Bakalov Anton
21
2
41
0
0
0
0
73
Boychev Kristiyan
18
6
248
1
0
1
0
68
Idriz Sevi
17
3
175
1
0
0
0
47
Iliev Nikola
19
1
85
1
0
0
0
28
Piscevic Nedeljko
29
3
246
0
0
0
0
66
Somov Aleksadar
17
2
98
0
0
2
0
49
Strinski Kaloyan
18
21
906
0
0
5
0
28
Tsekov Nasko
19
5
295
0
0
1
0
21
Tsenov Emil
22
7
630
0
0
1
0
69
Vasilev Viktor
18
17
1058
1
0
2
0
55
Vutov Antonio
27
3
223
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
84
Boychev Marto
16
6
457
0
0
0
0
80
Dimitrov Boris
20
11
870
2
0
2
0
87
Dimitrov Simeon
24
3
222
0
0
2
0
43
Hristov Vasil
19
1
13
0
0
0
0
44
Iliev Radoslav
23
10
623
0
0
1
0
51
Kouassi Diedry
23
7
144
0
0
0
0
70
Markov Ivaylo
19
11
907
3
0
3
0
46
Stoichkov Stoyan
20
9
541
0
0
2
0
66
Topuzov Mario
24
5
362
1
0
0
0
66
Tsanev Tsvetomir
20
12
316
1
0
1
0
30
Tsonev Mihail
18
8
628
0
0
5
0
47
Velichkov Kristiyan
?
3
9
0
0
1
0
77
Yoskov Valentin
25
15
774
0
0
2
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Kyosev Borislav
43
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Madzharov Aleksandar
18
0
0
0
0
0
0
1
Marinov Petar
23
3
270
0
0
0
0
57
Nikolov Antoni
?
0
0
0
0
0
0
57
Ntumba Levy
23
5
450
0
0
1
0
67
Vasilev Ivan
24
4
360
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
42
Acheampong Christopher
24
11
729
0
0
0
0
46
Atanasov Martin
22
25
1492
2
0
11
1
91
Bidounga Rayan
27
6
480
0
0
1
1
3
Bozhinov Rosen
19
10
811
1
0
1
0
22
Daskalov Reyan
29
1
90
0
0
1
0
73
Dimitrov Martin
17
2
1
0
0
1
0
55
Djurdjevic Veljko
20
2
93
0
0
1
0
59
Gurishta Erdenis
29
6
540
0
0
1
0
14
Ivanov Teodor
20
15
1333
0
0
5
0
2
Johnathan
29
4
356
0
0
2
0
59
Kilov Atanas
18
1
16
0
0
0
0
71
Kirilov Deyan
17
0
0
0
0
0
0
92
Nguinda Pierre-Daniel
27
14
1137
0
0
0
0
71
Parlikov Rafail
21
4
360
0
0
0
0
15
Vasilev Simeon
18
11
861
0
0
1
0
71
Viyachki Emil
33
5
450
2
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
77
Bakalov Anton
21
2
41
0
0
0
0
73
Boychev Kristiyan
18
6
248
1
0
1
0
68
Idriz Sevi
17
3
175
1
0
0
0
47
Iliev Nikola
19
1
85
1
0
0
0
28
Piscevic Nedeljko
29
3
246
0
0
0
0
66
Somov Aleksadar
17
2
98
0
0
2
0
49
Strinski Kaloyan
18
21
906
0
0
5
0
28
Tsekov Nasko
19
5
295
0
0
1
0
21
Tsenov Emil
22
7
630
0
0
1
0
69
Vasilev Viktor
18
17
1058
1
0
2
0
55
Vutov Antonio
27
3
223
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
84
Boychev Marto
16
6
457
0
0
0
0
80
Dimitrov Boris
20
11
870
2
0
2
0
87
Dimitrov Simeon
24
3
222
0
0
2
0
43
Hristov Vasil
19
1
13
0
0
0
0
44
Iliev Radoslav
23
10
623
0
0
1
0
51
Kouassi Diedry
23
7
144
0
0
0
0
70
Markov Ivaylo
19
11
907
3
0
3
0
46
Stoichkov Stoyan
20
9
541
0
0
2
0
66
Topuzov Mario
24
5
362
1
0
0
0
66
Tsanev Tsvetomir
20
12
316
1
0
1
0
30
Tsonev Mihail
18
8
628
0
0
5
0
47
Velichkov Kristiyan
?
3
9
0
0
1
0
77
Yoskov Valentin
25
15
774
0
0
2
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Kyosev Borislav
43
Quảng cáo
Quảng cáo