Bóng đá, Bulgaria: CSKA 1948 Sofia trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Bulgaria
CSKA 1948 Sofia
Sân vận động:
Bistritsa Stadium
(Sofia)
Sức chứa:
2 500
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Parva Liga
Bulgarian Cup
Super Cup
Europa Conference League
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
33
Ganev Gennadiy
33
4
327
0
0
0
1
1
Marinov Petar
23
10
900
0
0
0
0
29
Naumov Daniel
26
18
1560
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
46
Atanasov Martin
22
1
1
0
0
0
0
91
Bidounga Rayan
27
4
62
0
0
0
0
3
Bozhinov Rosen
19
12
992
0
0
0
0
22
Daskalov Reyan
29
16
1005
0
0
5
0
19
Furtado Steeve
29
19
1536
0
0
6
1
59
Gurishta Erdenis
29
9
759
0
0
3
0
14
Ivanov Teodor
20
8
710
0
0
1
0
2
Johnathan
29
3
139
0
0
1
0
92
Nguinda Pierre-Daniel
27
3
189
0
0
0
0
48
Rapnouil Tom
23
5
305
0
0
2
0
15
Vasilev Simeon
18
22
1872
0
0
6
0
71
Viyachki Emil
33
13
947
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
47
Iliev Nikola
19
17
420
0
0
2
0
28
Piscevic Nedeljko
29
13
813
1
0
4
2
7
Thalis
28
19
1323
0
4
3
0
21
Tsenov Emil
22
24
1681
0
0
3
0
39
Umarbaev Parvizdzhon
29
23
1112
0
0
3
0
69
Vasilev Viktor
18
1
5
0
0
0
0
55
Vutov Antonio
27
25
1085
0
2
7
1
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
84
Boychev Marto
16
4
172
0
0
1
0
87
Dimitrov Simeon
24
8
277
0
0
0
0
9
Karagaren Birsent
31
29
1500
4
3
4
0
10
Kirilov Radoslav
31
26
1233
3
0
1
0
8
Oliveira dos Santos Pedro Henrique
27
29
2263
7
4
4
0
25
Serdyuk Yevgeniy
26
8
456
1
0
0
0
46
Stoichkov Stoyan
20
2
93
1
0
0
0
66
Topuzov Mario
24
3
90
0
0
0
0
30
Tsonev Mihail
18
3
156
0
0
1
0
77
Yoskov Valentin
25
2
40
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Iliev Valentin
43
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
33
Ganev Gennadiy
33
1
90
0
0
0
0
29
Naumov Daniel
26
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Bozhinov Rosen
19
1
90
0
0
0
0
22
Daskalov Reyan
29
1
90
0
1
1
0
19
Furtado Steeve
29
2
136
0
0
0
0
2
Johnathan
29
1
45
0
0
0
0
15
Vasilev Simeon
18
2
92
0
0
1
0
71
Viyachki Emil
33
2
180
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
47
Iliev Nikola
19
2
79
0
0
1
0
28
Piscevic Nedeljko
29
1
32
0
0
0
0
7
Thalis
28
1
90
0
0
0
0
21
Tsenov Emil
22
2
176
0
0
0
0
39
Umarbaev Parvizdzhon
29
1
45
0
0
0
0
55
Vutov Antonio
27
1
11
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Karagaren Birsent
31
2
87
0
0
0
0
10
Kirilov Radoslav
31
1
5
0
0
0
0
8
Oliveira dos Santos Pedro Henrique
27
2
180
2
0
0
0
25
Serdyuk Yevgeniy
26
1
80
0
0
0
0
30
Tsonev Mihail
18
1
45
0
0
1
0
77
Yoskov Valentin
25
1
17
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Iliev Valentin
43
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
29
Naumov Daniel
26
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
91
Bidounga Rayan
27
1
15
0
0
1
0
22
Daskalov Reyan
29
1
90
0
0
0
0
2
Johnathan
29
1
48
0
0
2
1
15
Vasilev Simeon
18
1
90
0
0
1
0
71
Viyachki Emil
33
1
90
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
47
Iliev Nikola
19
1
46
0
0
0
0
28
Piscevic Nedeljko
29
1
90
1
0
0
0
7
Thalis
28
1
85
0
0
0
0
21
Tsenov Emil
22
1
1
0
0
0
0
55
Vutov Antonio
27
1
76
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
84
Boychev Marto
16
1
6
0
0
0
0
9
Karagaren Birsent
31
1
45
0
0
0
0
10
Kirilov Radoslav
31
1
46
0
0
0
0
8
Oliveira dos Santos Pedro Henrique
27
1
45
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Iliev Valentin
43
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
29
Naumov Daniel
26
2
180
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Daskalov Reyan
29
2
180
1
0
1
0
59
Gurishta Erdenis
29
2
180
0
0
1
0
48
Rapnouil Tom
23
1
90
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Thalis
28
2
90
0
1
1
0
21
Tsenov Emil
22
1
46
0
0
0
0
39
Umarbaev Parvizdzhon
29
1
46
0
0
0
0
55
Vutov Antonio
27
2
70
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Karagaren Birsent
31
2
57
0
0
0
0
10
Kirilov Radoslav
31
2
25
0
0
0
0
8
Oliveira dos Santos Pedro Henrique
27
2
157
1
0
0
0
46
Stoichkov Stoyan
20
2
110
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Iliev Valentin
43
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
33
Ganev Gennadiy
33
5
417
0
0
0
1
1
Madzharov Aleksandar
18
0
0
0
0
0
0
1
Marinov Petar
23
10
900
0
0
0
0
29
Naumov Daniel
26
22
1920
0
0
1
0
57
Ntumba Levy
23
0
0
0
0
0
0
67
Vasilev Ivan
24
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
46
Atanasov Martin
22
1
1
0
0
0
0
91
Bidounga Rayan
27
5
77
0
0
1
0
3
Bozhinov Rosen
19
13
1082
0
0
0
0
22
Daskalov Reyan
29
20
1365
1
1
7
0
73
Dimitrov Martin
17
0
0
0
0
0
0
55
Djurdjevic Veljko
20
0
0
0
0
0
0
19
Furtado Steeve
29
21
1672
0
0
6
1
59
Gurishta Erdenis
29
11
939
0
0
4
0
14
Ivanov Teodor
20
8
710
0
0
1
0
2
Johnathan
29
5
232
0
0
3
1
92
Nguinda Pierre-Daniel
27
3
189
0
0
0
0
48
Rapnouil Tom
23
6
395
0
0
2
0
15
Vasilev Simeon
18
25
2054
0
0
8
0
71
Viyachki Emil
33
16
1217
0
0
3
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
73
Boychev Kristiyan
18
0
0
0
0
0
0
47
Iliev Nikola
19
20
545
0
0
3
0
28
Piscevic Nedeljko
29
15
935
2
0
4
2
49
Strinski Kaloyan
18
0
0
0
0
0
0
7
Thalis
28
23
1588
0
5
4
0
21
Tsenov Emil
22
28
1904
0
0
3
0
39
Umarbaev Parvizdzhon
29
25
1203
0
0
3
0
69
Vasilev Viktor
18
1
5
0
0
0
0
55
Vutov Antonio
27
29
1242
0
2
8
1
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
84
Boychev Marto
16
5
178
0
0
1
0
80
Dimitrov Boris
20
0
0
0
0
0
0
87
Dimitrov Simeon
24
8
277
0
0
0
0
44
Iliev Radoslav
23
0
0
0
0
0
0
9
Karagaren Birsent
31
34
1689
4
3
4
0
10
Kirilov Radoslav
31
30
1309
3
0
1
0
70
Markov Ivaylo
19
0
0
0
0
0
0
8
Oliveira dos Santos Pedro Henrique
27
34
2645
10
4
4
0
25
Serdyuk Yevgeniy
26
9
536
1
0
0
0
46
Stoichkov Stoyan
20
4
203
1
0
0
0
66
Topuzov Mario
24
3
90
0
0
0
0
30
Tsonev Mihail
18
4
201
0
0
2
0
77
Yoskov Valentin
25
3
57
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Iliev Valentin
43
Quảng cáo
Quảng cáo