Bóng đá, Nga: CSKA Moscow Nữ trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
AD
Bóng đá
Nga
CSKA Moscow Nữ
Sân vận động:
Stadion Novye Chimki
(Khimki)
Sức chứa:
3 066
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Supreme Division Nữ
Russia Cup Nữ
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
29
Ananyeva Anastasiya
28
11
990
0
0
0
0
33
Gryaznova Alena
33
6
540
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
31
Manuilova Margarita
25
8
512
0
0
1
0
15
Myasnikova Yulia
32
9
686
1
1
0
0
25
Pleshkova Iuliia
23
17
1293
5
3
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Achoyan Marine
18
10
348
3
0
0
0
93
Bratko Ekaterina
31
17
1530
1
0
0
0
6
Damjanovic Nevena
32
17
1530
4
0
0
0
26
Ermakova Veronika
20
10
680
1
1
0
0
79
Kishmakhova Daiana
21
15
891
1
3
3
0
22
Kovalenko Ksenia
30
1
46
0
0
0
0
14
Petrova Tatiana
23
14
1188
5
1
1
0
24
Semenova Elizaveta
21
17
1107
1
1
1
0
10
Smirnova Nadezhda
29
17
1524
6
11
3
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Cavic Mina
22
14
959
0
0
1
0
9
Dolmatova Polina
23
9
103
0
0
0
0
8
Gomes Erica
28
5
140
0
0
0
0
47
Krajsumovic Sofija
23
13
670
0
1
0
0
66
Nikolic Milena
33
5
429
7
1
0
0
7
Onguene Gabrielle
36
14
584
4
1
0
0
17
Yakovleva Darya
27
15
991
4
3
5
1
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Zinovyev Maksim
45
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
33
Gryaznova Alena
33
2
180
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
31
Manuilova Margarita
25
2
180
1
0
0
0
25
Pleshkova Iuliia
23
1
10
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Achoyan Marine
18
2
140
0
0
1
0
93
Bratko Ekaterina
31
2
180
0
0
0
0
6
Damjanovic Nevena
32
2
180
0
0
0
0
26
Ermakova Veronika
20
3
180
1
0
0
0
79
Kishmakhova Daiana
21
3
144
2
0
1
0
24
Semenova Elizaveta
21
2
180
0
0
0
0
10
Smirnova Nadezhda
29
2
180
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Cavic Mina
22
2
90
1
0
1
0
47
Krajsumovic Sofija
23
1
37
0
0
0
0
66
Nikolic Milena
33
2
180
2
0
1
0
7
Onguene Gabrielle
36
1
20
0
0
0
0
17
Yakovleva Darya
27
3
103
5
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Zinovyev Maksim
45
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
29
Ananyeva Anastasiya
28
11
990
0
0
0
0
33
Gryaznova Alena
33
8
720
0
0
0
0
56
Obukhova Ulyana
18
0
0
0
0
0
0
1
Todua Elvira
39
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
31
Manuilova Margarita
25
10
692
1
0
1
0
15
Myasnikova Yulia
32
9
686
1
1
0
0
25
Pleshkova Iuliia
23
18
1303
5
3
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Achoyan Marine
18
12
488
3
0
1
0
93
Bratko Ekaterina
31
19
1710
1
0
0
0
70
Chernomyrdina Margarita
29
0
0
0
0
0
0
Chizhevskaya Maya
19
0
0
0
0
0
0
6
Damjanovic Nevena
32
19
1710
4
0
0
0
26
Ermakova Veronika
20
13
860
2
1
0
0
Gomenko Aksinya
18
0
0
0
0
0
0
79
Kishmakhova Daiana
21
18
1035
3
3
4
0
22
Kovalenko Ksenia
30
1
46
0
0
0
0
14
Petrova Tatiana
23
14
1188
5
1
1
0
72
Samsonyuk Anastasiya
21
0
0
0
0
0
0
24
Semenova Elizaveta
21
19
1287
1
1
1
0
10
Smirnova Nadezhda
29
19
1704
6
11
3
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Cavic Mina
22
16
1049
1
0
2
0
9
Dolmatova Polina
23
9
103
0
0
0
0
8
Gomes Erica
28
5
140
0
0
0
0
47
Krajsumovic Sofija
23
14
707
0
1
0
0
66
Nikolic Milena
33
7
609
9
1
1
0
7
Onguene Gabrielle
36
15
604
4
1
0
0
17
Yakovleva Darya
27
18
1094
9
3
5
1
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Zinovyev Maksim
45