Bóng đá, Bulgaria: CSKA Sofia II trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
AD
Bóng đá
Bulgaria
CSKA Sofia II
Sân vận động:
Stadion Dragalevtsi
(Sofia)
Sức chứa:
1 700
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Vtora liga
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
99
Gerginov Georgi
19
2
165
0
0
0
0
21
Lapoukhov Fedor
22
2
180
0
0
0
0
1
Nikolov Daniel
19
2
104
0
0
0
1
12
Orlinov Marin
30
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
14
Bozhilov Aleksandr
19
3
54
0
0
0
0
21
Buchkov Aleksandar
21
6
518
0
0
2
0
4
Chatov Simeon
24
6
540
0
0
2
0
5
Hristov Dimitar
18
1
17
0
0
1
0
42
Ivanov Lachezar
20
3
270
0
0
0
0
98
Petrov Bozhidar
18
1
74
0
0
1
0
20
Stoychev Martin
21
3
203
0
0
1
0
15
Tunchev Alex
?
3
270
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Apostolov Teodor
19
2
60
0
0
0
0
32
Chorbadzhiyski Georgi Brankov
21
3
195
1
0
0
0
24
Iliev Yulian
20
4
317
1
0
3
1
11
Kaymakanov Vasil
18
4
48
0
0
0
0
24
Kichukov Abdullah
17
6
463
0
0
1
0
30
Panayotov Petko
20
1
77
0
0
0
0
22
Sitev Martin
19
1
45
0
0
0
0
6
Sotirov Martin
22
5
332
0
0
2
1
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Antonov Ilian
20
4
294
0
0
1
0
91
Bornosuzov Yoan
21
2
129
0
0
0
0
77
Gilov Yulian
18
5
115
0
0
0
0
7
Papazov Mark-Emilio
21
6
524
3
0
1
0
27
Pulev Kaloyan
16
4
60
0
0
0
0
19
Sorakov Martin
21
6
386
2
0
0
0
22
Tasev Ivan
23
1
46
0
0
0
0
10
Zhivkov Radoslav
26
5
271
0
0
2
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Manchev Vladimir
47
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
99
Gerginov Georgi
19
2
165
0
0
0
0
21
Lapoukhov Fedor
22
2
180
0
0
0
0
1
Nikolov Daniel
19
2
104
0
0
0
1
12
Orlinov Marin
30
1
90
0
0
0
0
31
Tanev Stanislav
18
0
0
0
0
0
0
1
Zagorski Boyan
25
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Borisov Nikola
24
0
0
0
0
0
0
14
Bozhilov Aleksandr
19
3
54
0
0
0
0
21
Buchkov Aleksandar
21
6
518
0
0
2
0
4
Chatov Simeon
24
6
540
0
0
2
0
20
Dimitrov Iliyan
19
0
0
0
0
0
0
91
Ganchev Aleksandar
24
0
0
0
0
0
0
5
Hristov Dimitar
18
1
17
0
0
1
0
42
Ivanov Lachezar
20
3
270
0
0
0
0
18
Mica Pinto
32
0
0
0
0
0
0
98
Petrov Bozhidar
18
1
74
0
0
1
0
20
Stoychev Martin
21
3
203
0
0
1
0
22
Tsekov Nasko
20
0
0
0
0
0
0
15
Tunchev Alex
?
3
270
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Apostolov Teodor
19
2
60
0
0
0
0
32
Chorbadzhiyski Georgi Brankov
21
3
195
1
0
0
0
6
Evtov Svetozar
19
0
0
0
0
0
0
24
Iliev Yulian
20
4
317
1
0
3
1
11
Kaymakanov Vasil
18
4
48
0
0
0
0
24
Kichukov Abdullah
17
6
463
0
0
1
0
47
Nikolov Alesandro
19
0
0
0
0
0
0
30
Panayotov Petko
20
1
77
0
0
0
0
22
Sitev Martin
19
1
45
0
0
0
0
6
Sotirov Martin
22
5
332
0
0
2
1
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Antonov Ilian
20
4
294
0
0
1
0
91
Bornosuzov Yoan
21
2
129
0
0
0
0
77
Gilov Yulian
18
5
115
0
0
0
0
7
Papazov Mark-Emilio
21
6
524
3
0
1
0
27
Pulev Kaloyan
16
4
60
0
0
0
0
19
Sorakov Martin
21
6
386
2
0
0
0
22
Tasev Ivan
23
1
46
0
0
0
0
19
Tolev Anton
18
0
0
0
0
0
0
9
Zhabov Pavel
21
0
0
0
0
0
0
10
Zhivkov Radoslav
26
5
271
0
0
2
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Manchev Vladimir
47