Bóng đá, Colombia: Cucuta trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Colombia
Cucuta
Sân vận động:
Estadio General Santander
(Cúcuta)
Sức chứa:
32 163
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Primera B
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Restrepo Eduar
24
13
1170
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
27
Duarte Barajas Edison Mauricio
31
13
1169
0
0
2
0
30
Forbes Morales Donovan
23
8
316
1
0
0
0
15
Guzman Santiago
24
9
737
0
0
3
1
13
Moreno Abadia Juan Camilo
22
1
90
0
0
0
0
3
Moreno Kevin
23
11
924
0
0
3
0
7
Mosquera Cristian
23
12
750
0
0
0
0
2
Pertuz Ortega Hernan Enrique
35
10
827
0
0
2
0
22
Suaza Castaneda John Byron
21
3
214
0
0
0
0
19
Tapia Jonathan
22
1
22
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
25
Alvarez Cristian
31
11
568
1
0
2
0
5
Diaz Moreno Cristian Mateo
23
8
409
0
0
2
0
6
Gomez Felipe
24
2
17
0
0
0
0
18
Monsalve Styven
21
3
125
0
0
1
0
28
Moreno Fabricio
26
2
79
0
0
0
0
4
Ortiz Benjamin
20
9
453
0
0
3
1
21
Parra Sinisterra William
29
13
1048
2
0
3
0
10
Rios Lucas
26
8
503
1
0
0
1
8
Suarez Harlin
29
6
426
0
0
0
0
14
Zapata Ramirez Jefry Arley
24
5
279
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
32
Agudelo Jhonatan
31
13
891
7
0
4
0
17
Angulo
21
10
616
2
0
0
0
29
Gomez Walter
?
7
200
0
0
0
0
23
Montes Johan
27
6
427
2
0
0
0
31
Perea Diego
21
5
147
0
0
0
0
9
Robaldo Valentin
24
5
261
2
0
1
0
16
Zuniga Luis
20
5
203
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Barrionuevo Federico
42
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
34
Agudelo Ospina David Santiago
27
0
0
0
0
0
0
12
Avellaneda Sergio
34
0
0
0
0
0
0
1
Restrepo Eduar
24
13
1170
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
27
Duarte Barajas Edison Mauricio
31
13
1169
0
0
2
0
30
Forbes Morales Donovan
23
8
316
1
0
0
0
15
Guzman Santiago
24
9
737
0
0
3
1
13
Moreno Abadia Juan Camilo
22
1
90
0
0
0
0
3
Moreno Kevin
23
11
924
0
0
3
0
7
Mosquera Cristian
23
12
750
0
0
0
0
2
Pertuz Ortega Hernan Enrique
35
10
827
0
0
2
0
22
Suaza Castaneda John Byron
21
3
214
0
0
0
0
19
Tapia Jonathan
22
1
22
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
25
Alvarez Cristian
31
11
568
1
0
2
0
25
Alvarez Kevin
19
0
0
0
0
0
0
4
Carvajal Gustavo
23
0
0
0
0
0
0
5
Diaz Moreno Cristian Mateo
23
8
409
0
0
2
0
6
Gomez Felipe
24
2
17
0
0
0
0
26
Gonzalez Jhonatan
21
0
0
0
0
0
0
18
Monsalve Styven
21
3
125
0
0
1
0
28
Moreno Fabricio
26
2
79
0
0
0
0
11
Moreno Palacios Juan David
22
0
0
0
0
0
0
4
Ortiz Benjamin
20
9
453
0
0
3
1
21
Parra Sinisterra William
29
13
1048
2
0
3
0
10
Rios Lucas
26
8
503
1
0
0
1
8
Suarez Harlin
29
6
426
0
0
0
0
14
Zapata Ramirez Jefry Arley
24
5
279
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
32
Agudelo Jhonatan
31
13
891
7
0
4
0
17
Angulo
21
10
616
2
0
0
0
29
Gomez Walter
?
7
200
0
0
0
0
23
Montes Johan
27
6
427
2
0
0
0
31
Perea Diego
21
5
147
0
0
0
0
9
Robaldo Valentin
24
5
261
2
0
1
0
12
Velasco Mateo
21
0
0
0
0
0
0
16
Zuniga Luis
20
5
203
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Barrionuevo Federico
42
Quảng cáo
Quảng cáo