Bóng đá, châu Phi: D.R. Congo U20 trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
AD
Bóng đá
châu Phi
D.R. Congo U20
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Africa Cup of Nations U20
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Tutu Ryan
20
4
390
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Efuele Frederic
20
3
189
0
0
0
0
18
Kalonji Dieu
19
4
390
0
0
1
0
2
Mukandila David
18
4
390
0
0
1
0
20
Soko Landry
?
3
225
0
0
0
0
19
Tshilanda Daniel
19
4
390
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Ahoka Jules
19
4
380
0
0
2
0
25
Bongeli Faveurdi
18
3
120
0
0
1
0
23
Katungulu Grady
?
3
25
0
0
0
0
12
Lukombe Dieumerci
19
2
132
0
0
0
0
22
Makanza Noah
20
4
240
2
0
1
0
8
Makoko Kevine
?
3
65
0
0
1
0
10
Manitu Messy
19
4
304
0
2
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
24
Lufuiku Isaac
19
2
50
0
0
0
0
10
Matobo Mubalu Ibrahim
19
4
300
0
0
0
0
9
Ntanda Samuel
20
4
325
2
0
1
0
17
Talasi Tonny
19
4
259
0
0
0
0
13
Tshimanga Meschack
19
4
98
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Bukasa Guy
38
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Bopaka Yohann
19
0
0
0
0
0
0
21
Tutu Ryan
20
4
390
0
0
0
0
1
Utshudi Ikie
20
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Efuele Frederic
20
3
189
0
0
0
0
14
Idumbo Eugene
19
0
0
0
0
0
0
18
Kalonji Dieu
19
4
390
0
0
1
0
2
Mukandila David
18
4
390
0
0
1
0
3
Ngonda Merdi
?
0
0
0
0
0
0
4
Salumu Cedrick
20
0
0
0
0
0
0
20
Soko Landry
?
3
225
0
0
0
0
19
Tshilanda Daniel
19
4
390
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Ahoka Jules
19
4
380
0
0
2
0
25
Bongeli Faveurdi
18
3
120
0
0
1
0
23
Katungulu Grady
?
3
25
0
0
0
0
12
Lukombe Dieumerci
19
2
132
0
0
0
0
22
Makanza Noah
20
4
240
2
0
1
0
8
Makoko Kevine
?
3
65
0
0
1
0
10
Manitu Messy
19
4
304
0
2
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
24
Lufuiku Isaac
19
2
50
0
0
0
0
10
Matobo Mubalu Ibrahim
19
4
300
0
0
0
0
9
Ntanda Samuel
20
4
325
2
0
1
0
17
Talasi Tonny
19
4
259
0
0
0
0
13
Tshimanga Meschack
19
4
98
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Bukasa Guy
38