Bóng đá: Daejeon - đội hình
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
AD
Bóng đá
Hàn Quốc
Daejeon
Sân vận động:
Daejeon World Cup Stadium
(Daejeon)
Sức chứa:
40 535
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
K League 1
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Lee Chang-Geun
32
25
2205
0
1
4
0
25
Lee Jun-Seo
27
3
270
0
0
0
0
40
Lee Kyeong-tae
31
1
46
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Ha Chang-Rae
30
16
1310
0
0
4
1
6
Kang Yun-Sung
28
20
1707
0
1
4
1
72
Kim Jin-Ya
27
2
70
0
0
0
0
26
Kim Min-Duk
29
6
540
0
0
1
0
33
Kim Moon-Hwan
30
14
1013
0
1
2
0
98
Krivotsyuk Anton
27
22
1878
1
0
3
0
16
Lee Myung-Jae
31
7
630
1
2
0
0
5
Lim Jong-Eun
35
13
737
0
1
0
0
22
Oh Jae-Suk
35
12
733
0
1
1
0
2
Park Kyu-Hyun
24
13
1011
0
1
4
1
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
30
Kim Bong-Soo
25
10
890
0
0
1
0
70
Kim Hyeon-Ug
30
24
1297
2
3
2
0
14
Kim Jun-Beom
27
21
1190
3
1
2
0
66
Kim Kim
22
9
344
0
0
0
0
73
Lee Jun-Gyu
22
19
209
1
0
1
0
44
Lee Soon-Min
31
14
944
0
2
4
1
8
Victor Bobsin
25
14
1189
1
0
3
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Choi Geon-Joo
26
15
959
4
0
2
0
9
Gutkovskis Vladislavs
30
17
499
4
0
1
1
76
Hernades
26
5
228
1
2
0
0
7
Ishida Masatoshi
30
14
831
1
2
1
0
27
Jeong Jae-Hee
31
19
830
2
2
0
0
77
Joao Victor
26
3
175
2
0
0
0
10
Joo Min-Kyu
35
27
1821
11
2
2
0
90
Kim Hyeon-oh
17
8
265
1
0
0
0
19
Seo Jin-Su
24
8
566
0
0
1
0
29
Yu Kang-Hyun
29
5
242
1
1
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Hwang Sun-Hong
57
Jung Kwang-Seok
?
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
89
Jeong San
36
0
0
0
0
0
0
1
Lee Chang-Geun
32
25
2205
0
1
4
0
25
Lee Jun-Seo
27
3
270
0
0
0
0
40
Lee Kyeong-tae
31
1
46
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Ha Chang-Rae
30
16
1310
0
0
4
1
6
Kang Yun-Sung
28
20
1707
0
1
4
1
72
Kim Jin-Ya
27
2
70
0
0
0
0
26
Kim Min-Duk
29
6
540
0
0
1
0
33
Kim Moon-Hwan
30
14
1013
0
1
2
0
98
Krivotsyuk Anton
27
22
1878
1
0
3
0
16
Lee Myung-Jae
31
7
630
1
2
0
0
5
Lim Jong-Eun
35
13
737
0
1
0
0
22
Oh Jae-Suk
35
12
733
0
1
1
0
2
Park Kyu-Hyun
24
13
1011
0
1
4
1
17
Yeo Seung-Won
25
0
0
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
30
Kim Bong-Soo
25
10
890
0
0
1
0
70
Kim Hyeon-Ug
30
24
1297
2
3
2
0
14
Kim Jun-Beom
27
21
1190
3
1
2
0
66
Kim Kim
22
9
344
0
0
0
0
73
Lee Jun-Gyu
22
19
209
1
0
1
0
44
Lee Soon-Min
31
14
944
0
2
4
1
8
Victor Bobsin
25
14
1189
1
0
3
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Choi Geon-Joo
26
15
959
4
0
2
0
9
Gutkovskis Vladislavs
30
17
499
4
0
1
1
76
Hernades
26
5
228
1
2
0
0
7
Ishida Masatoshi
30
14
831
1
2
1
0
27
Jeong Jae-Hee
31
19
830
2
2
0
0
77
Joao Victor
26
3
175
2
0
0
0
10
Joo Min-Kyu
35
27
1821
11
2
2
0
90
Kim Hyeon-oh
17
8
265
1
0
0
0
19
Seo Jin-Su
24
8
566
0
0
1
0
29
Yu Kang-Hyun
29
5
242
1
1
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Hwang Sun-Hong
57
Jung Kwang-Seok
?