Bóng đá, Lithuania: Dainava Alytus trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
AD
Bóng đá
Lithuania
Dainava Alytus
Sân vận động:
Alytus Stadium
(Dainava)
Sức chứa:
3 748
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
A Lyga
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Krynskyi Volodymyr
28
6
540
0
0
1
0
77
Mickevicius Airidas
26
21
1890
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Chikovani Nikoloz
20
19
923
0
1
1
0
2
Daniel Alemao
26
6
447
0
0
1
0
13
Faye Cheikh
26
21
664
1
0
3
0
55
Litviakov Artyom
28
6
509
0
1
3
0
30
Lukosiunas Oskaras
27
8
560
0
0
0
0
3
Maksymenko Maksym
35
21
1609
0
1
7
1
24
Paliusis Naglis
21
20
1578
0
0
4
0
26
Reginaldo
24
9
539
0
1
0
0
27
Siaudvytis Lukas
18
3
23
0
0
0
0
75
Stockunas Ernestas
27
26
2271
0
1
6
0
29
Zabita Gustas
23
24
2078
0
1
4
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Achol Manyumow
24
8
660
1
0
3
0
6
Banevicius Renatas
24
15
469
0
1
1
0
15
DeZart Joseph
27
1
7
0
0
0
0
23
Koshkosh Ivan
24
24
1811
0
0
6
0
4
Oostenbrink Koen
25
19
1577
0
0
7
0
10
Pavlovski Marko
31
15
908
1
0
1
0
17
Zevzikovas Denis
20
26
1717
3
0
6
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Baftalovskyi Artem
29
19
1400
4
1
1
0
8
Hiruma Takumi
27
10
487
0
0
0
0
11
Kodz Dominyk
25
14
409
0
0
0
0
11
Lubas Juozas
23
7
459
1
0
0
0
26
Mbaki Francis
25
6
126
0
0
0
0
14
Obi Chinonso Jeremiah
20
10
436
0
0
1
0
37
Okoniewski Krystian
20
19
1318
6
0
2
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Kuznetsov Sergey
45
Orazov Mergen
37
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Jasmontas Tautvilas
18
0
0
0
0
0
0
1
Krynskyi Volodymyr
28
6
540
0
0
1
0
28
Lauva Klavs
21
0
0
0
0
0
0
77
Mickevicius Airidas
26
21
1890
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Chikovani Nikoloz
20
19
923
0
1
1
0
2
Daniel Alemao
26
6
447
0
0
1
0
13
Faye Cheikh
26
21
664
1
0
3
0
70
Krasikov Marat
18
0
0
0
0
0
0
55
Litviakov Artyom
28
6
509
0
1
3
0
30
Lukosiunas Oskaras
27
8
560
0
0
0
0
3
Maksymenko Maksym
35
21
1609
0
1
7
1
24
Paliusis Naglis
21
20
1578
0
0
4
0
26
Reginaldo
24
9
539
0
1
0
0
27
Siaudvytis Lukas
18
3
23
0
0
0
0
75
Stockunas Ernestas
27
26
2271
0
1
6
0
29
Zabita Gustas
23
24
2078
0
1
4
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Achol Manyumow
24
8
660
1
0
3
0
6
Banevicius Renatas
24
15
469
0
1
1
0
15
DeZart Joseph
27
1
7
0
0
0
0
23
Koshkosh Ivan
24
24
1811
0
0
6
0
4
Oostenbrink Koen
25
19
1577
0
0
7
0
10
Pavlovski Marko
31
15
908
1
0
1
0
17
Zevzikovas Denis
20
26
1717
3
0
6
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Baftalovskyi Artem
29
19
1400
4
1
1
0
8
Hiruma Takumi
27
10
487
0
0
0
0
11
Kodz Dominyk
25
14
409
0
0
0
0
11
Lubas Juozas
23
7
459
1
0
0
0
26
Mbaki Francis
25
6
126
0
0
0
0
14
Obi Chinonso Jeremiah
20
10
436
0
0
1
0
37
Okoniewski Krystian
20
19
1318
6
0
2
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Kuznetsov Sergey
45
Orazov Mergen
37