Bóng đá, Iceland: Dalvik/Reynir trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Iceland
Dalvik/Reynir
Sân vận động:
Dalvíkurvöllur
(Dalvík)
Sức chứa:
2 000
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Lengjudeildin
League Cup
Icelandic Cup
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Lalic Franko
33
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Helgi Bjornsson Runar
23
1
90
0
0
0
0
30
Matheus
33
1
90
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
26
Davidsson Dagbjartur Bui
17
1
0
0
0
1
0
17
Ingvarsson Gunnlaugur
?
1
90
0
0
0
0
6
Jonasson Throstur
24
1
90
0
0
0
0
5
Jonsson Freyr
20
1
90
0
0
0
0
8
Lopez Borja
29
1
90
1
0
1
0
4
Zambrano Alejandro
32
1
90
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Abdeen Temitope Abdul
29
1
90
2
0
0
0
23
Guerrero Amin
23
1
90
0
0
1
0
19
Solvason Aki
25
1
90
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Stojanovic Dragan
55
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Lalic Franko
33
4
360
0
0
0
0
24
Maronsson Isak
24
2
91
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
27
Ellertsson Valur Orn
?
2
17
0
0
0
0
18
Helgi Bjornsson Runar
23
4
360
0
0
0
1
37
Ingimarsson Mani
17
5
310
0
0
0
0
9
Sigurjonsson Johann
31
3
270
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Bjarnason Bjorgvin
20
3
210
0
0
0
0
25
Freyr Jonsson Elvar
?
3
270
0
0
0
0
17
Ingvarsson Gunnlaugur
?
2
135
0
0
0
0
6
Jonasson Throstur
24
5
450
0
0
0
0
5
Jonsson Freyr
20
5
326
0
0
1
0
8
Lopez Borja
29
5
433
0
0
2
1
15
Oskarsson Bjarmi Fannar
?
5
450
0
0
1
0
20
Petursson Markus Mani
18
4
217
0
0
0
0
16
Thordarson Tomas
20
5
281
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
14
Johannsson Mikael Aron
19
4
77
0
0
0
0
11
Saevaldson Viktor
27
5
359
0
0
0
0
19
Solvason Aki
25
4
334
1
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Stojanovic Dragan
55
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Lalic Franko
33
1
90
0
0
0
0
24
Maronsson Isak
24
1
1
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Helgi Bjornsson Runar
23
1
90
0
0
0
0
30
Matheus
33
1
90
0
0
0
0
9
Sigurjonsson Johann
31
1
74
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Bjarnason Bjorgvin
20
1
74
0
0
0
0
26
Davidsson Dagbjartur Bui
17
2
90
1
0
0
0
25
Freyr Jonsson Elvar
?
1
11
0
0
0
0
17
Ingvarsson Gunnlaugur
?
1
90
0
0
1
0
6
Jonasson Throstur
24
1
90
0
0
0
0
5
Jonsson Freyr
20
1
80
0
0
1
0
15
Oskarsson Bjarmi Fannar
?
1
11
0
0
0
0
16
Thordarson Tomas
20
1
17
1
0
0
0
4
Zambrano Alejandro
32
1
80
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Guerrero Amin
23
1
17
0
0
0
0
19
Solvason Aki
25
2
90
1
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Stojanovic Dragan
55
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Lalic Franko
33
6
540
0
0
0
0
24
Maronsson Isak
24
3
92
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
26
Bagguley Robert
19
0
0
0
0
0
0
27
Ellertsson Valur Orn
?
2
17
0
0
0
0
18
Helgi Bjornsson Runar
23
6
540
0
0
0
1
37
Ingimarsson Mani
17
5
310
0
0
0
0
4
Jonasson Bjorn Isfeld
?
0
0
0
0
0
0
30
Matheus
33
2
180
0
0
1
0
9
Sigurjonsson Johann
31
4
344
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Bjarnason Bjorgvin
20
4
284
0
0
0
0
26
Davidsson Dagbjartur Bui
17
3
90
1
0
1
0
25
Freyr Jonsson Elvar
?
4
281
0
0
0
0
17
Ingvarsson Gunnlaugur
?
4
315
0
0
1
0
6
Jonasson Throstur
24
7
630
0
0
0
0
5
Jonsson Freyr
20
7
496
0
0
2
0
8
Lopez Borja
29
6
523
1
0
3
1
15
Oskarsson Bjarmi Fannar
?
6
461
0
0
1
0
20
Petursson Markus Mani
18
4
217
0
0
0
0
10
Stojanovic Nikola
23
0
0
0
0
0
0
16
Thordarson Tomas
20
6
298
1
0
0
0
4
Zambrano Alejandro
32
2
170
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Abdeen Temitope Abdul
29
1
90
2
0
0
0
23
Guerrero Amin
23
2
107
0
0
1
0
14
Johannsson Mikael Aron
19
4
77
0
0
0
0
11
Saevaldson Viktor
27
5
359
0
0
0
0
19
Solvason Aki
25
7
514
2
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Stojanovic Dragan
55
Quảng cáo
Quảng cáo