Bóng đá: Dangkor - đội hình
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
AD
Bóng đá
Campuchia
Dangkor
Sân vận động:
Sân vận động AIA KMH PARK
(Phnom Penh)
Sức chứa:
3 000
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
CPL
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Ly Kakada
22
1
90
0
0
0
0
1
Neang Phannith
28
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
55
Gabriel
29
2
180
1
0
1
0
3
Keo Sarath
25
2
164
0
0
0
0
24
Ouk Som Eng
23
2
120
0
0
0
0
45
Phem Taosinh
23
2
62
0
0
0
0
20
Rodrigues Joao
23
2
105
0
1
0
0
12
Sonn Thavisiv
?
2
38
0
0
0
0
16
Ya Math
23
2
91
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Onda Sonosuke
28
2
180
0
0
0
0
8
Un Sotherith
24
2
120
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
99
Bruno Ernandes
26
2
180
0
0
0
0
11
Long David
17
2
121
0
0
1
0
25
Long Long
24
2
92
0
0
0
0
29
Morn Bunthab
19
2
87
0
0
1
0
18
Sam Ol Sam
22
2
180
0
0
0
0
19
Soun Makara
19
2
90
0
0
0
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Ly Kakada
22
1
90
0
0
0
0
1
Neang Phannith
28
1
90
0
0
0
0
21
Say Chantola
20
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
55
Gabriel
29
2
180
1
0
1
0
3
Keo Sarath
25
2
164
0
0
0
0
24
Ouk Som Eng
23
2
120
0
0
0
0
45
Phem Taosinh
23
2
62
0
0
0
0
15
Phork Seavleng
20
0
0
0
0
0
0
20
Rodrigues Joao
23
2
105
0
1
0
0
2
Sek Chanpraseth
22
0
0
0
0
0
0
12
Sonn Thavisiv
?
2
38
0
0
0
0
16
Ya Math
23
2
91
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
28
Chan Seyla
22
0
0
0
0
0
0
96
Kosol Sakdisek
21
0
0
0
0
0
0
10
Onda Sonosuke
28
2
180
0
0
0
0
5
Samura Umaru
27
0
0
0
0
0
0
8
Un Sotherith
24
2
120
0
0
0
0
4
Voeurn Sokkosal
19
0
0
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
99
Bruno Ernandes
26
2
180
0
0
0
0
30
Diakite Lancine
?
0
0
0
0
0
0
13
Hav Soknet
22
0
0
0
0
0
0
9
Kang Sen
41
0
0
0
0
0
0
11
Long David
17
2
121
0
0
1
0
25
Long Long
24
2
92
0
0
0
0
29
Morn Bunthab
19
2
87
0
0
1
0
18
Sam Ol Sam
22
2
180
0
0
0
0
19
Soun Makara
19
2
90
0
0
0
0