Bóng đá, Uruguay: Danubio trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Uruguay
Danubio
Sân vận động:
Jardines del Hipodromo
(Montevideo)
Sức chứa:
18 000
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Primera Division
Copa Uruguay
Copa Sudamericana
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Goicoechea Mauro
36
9
810
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Ancheta Emiliano
24
9
810
0
0
2
0
27
Arguello Mateo
21
1
6
0
0
0
0
14
Brazionis
22
2
93
1
0
0
0
2
Etchebarne Santiago
29
4
257
0
0
1
0
20
Ferreira Lucas
23
8
672
0
0
3
1
3
Fracchia Matias
28
8
720
1
0
2
0
22
Saravia Facundo
21
3
225
0
0
1
0
6
Sosa Leandro
33
5
406
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Fernandez Joaquin
21
1
39
0
0
0
0
34
Lewis Kevin
25
9
782
0
0
1
0
5
Millan Santarcieri Juan Andres
22
1
13
0
0
0
0
25
Montana Axel
18
3
104
0
0
0
0
10
Monzeglio Manuel
22
8
384
1
0
0
0
13
Novick Hernan
35
1
29
0
0
0
0
15
Nunez Richard
26
5
81
0
0
1
0
16
Peralta Mateo
18
1
8
0
0
0
0
7
Pintos Ignacio
19
8
460
0
0
2
0
19
Romero Santiago
34
9
763
0
0
4
0
39
Sanseviero Lucas
23
4
244
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Bueno Gonzalo
31
7
204
0
0
0
0
30
Fernandez Miglierina Sebastian Bruno
38
9
646
2
0
1
0
29
Franco Christian
24
3
87
0
0
0
0
33
Leyes Hober Gabriel
33
4
111
0
0
1
0
26
Piriz Diego
18
2
50
0
0
1
0
11
Rossi Nicolas
22
8
435
1
0
2
0
8
Tizon Correa Cristhian Andres
28
8
464
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Apud Alejandro Ruben
56
Saralegui Mario
65
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Goicoechea Mauro
36
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Ancheta Emiliano
24
1
90
0
0
0
0
2
Etchebarne Santiago
29
2
39
1
0
0
0
20
Ferreira Lucas
23
1
90
0
0
1
0
3
Fracchia Matias
28
1
90
0
0
0
0
6
Sosa Leandro
33
1
52
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
34
Lewis Kevin
25
1
90
0
0
0
0
10
Monzeglio Manuel
22
1
90
0
0
0
0
7
Pintos Ignacio
19
2
51
1
0
1
0
19
Romero Santiago
34
1
90
0
0
0
0
39
Sanseviero Lucas
23
1
10
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Bueno Gonzalo
31
2
40
1
0
0
0
30
Fernandez Miglierina Sebastian Bruno
38
1
52
0
0
0
0
11
Rossi Nicolas
22
1
81
0
0
1
0
8
Tizon Correa Cristhian Andres
28
1
39
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Apud Alejandro Ruben
56
Saralegui Mario
65
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Goicoechea Mauro
36
4
360
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Ancheta Emiliano
24
4
360
0
1
1
0
14
Brazionis
22
1
68
0
0
0
0
2
Etchebarne Santiago
29
2
118
0
0
0
0
20
Ferreira Lucas
23
4
360
0
0
1
0
3
Fracchia Matias
28
4
360
1
0
0
0
22
Saravia Facundo
21
2
142
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Fernandez Joaquin
21
1
23
0
0
1
0
34
Lewis Kevin
25
4
325
0
0
1
0
25
Montana Axel
18
1
10
0
0
0
0
10
Monzeglio Manuel
22
2
100
0
0
0
0
7
Pintos Ignacio
19
4
163
0
0
0
0
19
Romero Santiago
34
4
332
0
0
0
0
17
Ryan Facundo
23
2
44
0
0
1
0
39
Sanseviero Lucas
23
4
160
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Bueno Gonzalo
31
3
153
1
1
0
0
30
Fernandez Miglierina Sebastian Bruno
38
4
291
1
0
0
0
33
Leyes Hober Gabriel
33
3
128
0
0
0
0
26
Piriz Diego
18
1
29
0
0
0
0
11
Rossi Nicolas
22
4
231
0
0
0
0
8
Tizon Correa Cristhian Andres
28
4
221
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Apud Alejandro Ruben
56
Saralegui Mario
65
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Goicoechea Mauro
36
14
1260
0
0
1
0
32
Martinez Kevin
?
0
0
0
0
0
0
12
Rio Jose
20
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Ancheta Emiliano
24
14
1260
0
1
3
0
27
Arguello Mateo
21
1
6
0
0
0
0
14
Brazionis
22
3
161
1
0
0
0
2
Etchebarne Santiago
29
8
414
1
0
1
0
20
Ferreira Lucas
23
13
1122
0
0
5
1
3
Fracchia Matias
28
13
1170
2
0
2
0
23
Gonzalez Matias
21
0
0
0
0
0
0
22
Saravia Facundo
21
5
367
0
0
1
0
6
Sosa Leandro
33
6
458
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
31
Da Silveira Pablo
19
0
0
0
0
0
0
9
Fernandez Joaquin
21
2
62
0
0
1
0
34
Lewis Kevin
25
14
1197
0
0
2
0
5
Millan Santarcieri Juan Andres
22
1
13
0
0
0
0
25
Montana Axel
18
4
114
0
0
0
0
10
Monzeglio Manuel
22
11
574
1
0
0
0
13
Novick Hernan
35
1
29
0
0
0
0
15
Nunez Richard
26
5
81
0
0
1
0
16
Peralta Mateo
18
1
8
0
0
0
0
7
Pintos Ignacio
19
14
674
1
0
3
0
19
Romero Santiago
34
14
1185
0
0
4
0
17
Ryan Facundo
23
2
44
0
0
1
0
39
Sanseviero Lucas
23
9
414
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Bueno Gonzalo
31
12
397
2
1
0
0
30
Fernandez Miglierina Sebastian Bruno
38
14
989
3
0
1
0
29
Franco Christian
24
3
87
0
0
0
0
33
Leyes Hober Gabriel
33
7
239
0
0
1
0
35
Martinicorena Francisco
20
0
0
0
0
0
0
26
Piriz Diego
18
3
79
0
0
1
0
11
Rossi Nicolas
22
13
747
1
0
3
0
8
Tizon Correa Cristhian Andres
28
13
724
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Apud Alejandro Ruben
56
Saralegui Mario
65
Quảng cáo
Quảng cáo