Bóng đá, Hà Lan: De Graafschap trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Hà Lan
De Graafschap
Sân vận động:
De Vijverberg
(Doetinchem)
Sức chứa:
12 600
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Eerste Divisie
KNVB Beker
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Bakker Mees
23
17
1530
0
0
0
0
35
Jansen Thijs
22
20
1800
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
28
Buttner Alexander
35
30
2414
1
6
7
0
22
Fortes Jeffry
35
37
3328
3
6
3
0
14
Hardeman Joran
22
19
1464
0
1
0
0
20
Hillen Rio
Chấn thương đầu gối
21
13
905
0
1
3
0
3
Lammers Jan
28
10
650
1
0
1
0
4
Schenk Xandro
31
37
3330
5
1
2
0
25
Schoppema Levi
19
22
1041
0
2
3
0
24
Willemsen Maas
21
6
351
1
0
0
0
36
van Riel Jesper
19
3
146
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Brittijn Philip
20
36
3007
3
3
5
0
6
Kaak Lion
32
22
1154
0
1
2
0
13
Kanga Jardell
18
1
17
0
0
0
0
40
Raterink Othniel
18
1
7
0
0
0
0
8
Warmerdam Donny
22
36
3044
4
2
9
0
42
Wevers Stan
20
8
186
0
0
1
0
34
Yadir Anis
19
11
212
1
1
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
31
Bisselink Sam
20
4
41
0
0
0
0
7
Bosilj David
22
36
2036
6
3
2
0
18
Buttner Giovanni
25
22
834
0
1
1
0
11
Colyn Simon
22
33
2538
7
8
2
1
38
Eijken Denzel
20
1
10
0
0
0
0
9
Haen Devin
19
21
912
3
1
0
0
26
Hassan Blnd
20
11
153
0
0
0
0
10
Mahi Mimoun
30
21
616
3
2
0
0
33
Onal Basar
19
31
2489
9
6
6
0
17
Raterink Elie
19
6
141
0
0
2
0
15
Seuntjens Ralf
35
16
904
5
1
2
0
41
Veenstra Mike
22
1
20
0
0
0
0
30
van Gilst Tristan
21
27
1226
5
2
2
0
45
van der Heiden Ezra
20
8
140
1
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Vreman Jan
58
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
35
Jansen Thijs
22
2
180
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Fortes Jeffry
35
2
180
0
0
0
0
14
Hardeman Joran
22
2
180
0
0
1
0
4
Schenk Xandro
31
2
180
0
0
0
0
25
Schoppema Levi
19
2
180
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Brittijn Philip
20
2
76
0
0
0
0
6
Kaak Lion
32
2
160
0
0
0
0
8
Warmerdam Donny
22
2
135
0
0
0
0
34
Yadir Anis
19
1
21
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Bosilj David
22
2
97
0
0
0
0
11
Colyn Simon
22
2
106
1
0
0
0
9
Haen Devin
19
1
61
0
0
0
0
26
Hassan Blnd
20
2
35
0
0
0
0
10
Mahi Mimoun
30
1
46
0
0
0
0
33
Onal Basar
19
2
147
0
0
0
0
17
Raterink Elie
19
1
1
0
0
0
0
30
van Gilst Tristan
21
2
151
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Vreman Jan
58
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Bakker Mees
23
17
1530
0
0
0
0
48
Danquah Edwin
20
0
0
0
0
0
0
35
Jansen Thijs
22
22
1980
0
0
0
0
16
Wieggers Ties
21
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
28
Buttner Alexander
35
30
2414
1
6
7
0
22
Fortes Jeffry
35
39
3508
3
6
3
0
14
Hardeman Joran
22
21
1644
0
1
1
0
20
Hillen Rio
Chấn thương đầu gối
21
13
905
0
1
3
0
3
Lammers Jan
28
10
650
1
0
1
0
4
Schenk Xandro
31
39
3510
5
1
2
0
25
Schoppema Levi
19
24
1221
0
2
3
0
24
Willemsen Maas
21
6
351
1
0
0
0
36
van Riel Jesper
19
3
146
0
0
0
0
12
van der Logt Jim
20
0
0
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Brittijn Philip
20
38
3083
3
3
5
0
6
Kaak Lion
32
24
1314
0
1
2
0
13
Kanga Jardell
18
1
17
0
0
0
0
40
Raterink Othniel
18
1
7
0
0
0
0
8
Warmerdam Donny
22
38
3179
4
2
9
0
42
Wevers Stan
20
8
186
0
0
1
0
34
Yadir Anis
19
12
233
1
1
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
31
Bisselink Sam
20
4
41
0
0
0
0
7
Bosilj David
22
38
2133
6
3
2
0
18
Buttner Giovanni
25
22
834
0
1
1
0
11
Colyn Simon
22
35
2644
8
8
2
1
38
Eijken Denzel
20
1
10
0
0
0
0
9
Haen Devin
19
22
973
3
1
0
0
26
Hassan Blnd
20
13
188
0
0
0
0
10
Mahi Mimoun
30
22
662
3
2
0
0
33
Onal Basar
19
33
2636
9
6
6
0
17
Raterink Elie
19
7
142
0
0
2
0
15
Seuntjens Ralf
35
16
904
5
1
2
0
41
Veenstra Mike
22
1
20
0
0
0
0
30
van Gilst Tristan
21
29
1377
5
2
2
0
45
van der Heiden Ezra
20
8
140
1
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Vreman Jan
58
Quảng cáo
Quảng cáo