Bóng đá: De Treffers - đội hình
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
AD
Bóng đá
Hà Lan
De Treffers
Sân vận động:
Sportpark Zuid
(Groesbeek)
Sức chứa:
4 200
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Tweede Divisie
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Stoskovic Petar
32
3
270
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Joppen Guus
35
1
90
0
0
0
0
5
Sirvania Bryan
26
2
174
0
0
0
0
2
Zeller Migiel
32
3
270
0
0
0
0
21
van Ginkel Jari
28
1
7
0
0
0
0
12
van Hedel Jorn
24
3
270
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Hazzat Redouan
27
3
259
0
0
0
0
6
Ippel Ricardo
35
3
89
0
0
0
0
3
Langeveld Tjeu
26
2
27
0
0
0
0
10
den Dekker Willem
26
3
161
1
1
0
0
18
van Strien Ruben
22
2
75
0
0
1
0
8
van der Heijden Steven
26
3
270
2
1
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
24
Brussaard Bas
23
3
245
0
1
0
0
7
Maertzdorf Coen
32
2
57
0
1
1
0
11
Vlijter Gavin
28
3
197
1
0
1
0
19
Waterink Tim
28
3
142
0
0
0
0
17
van Bakel Sebastian
24
3
239
0
0
0
0
15
van Beukering Joey
23
3
141
0
0
0
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
31
Frehe Cas
19
0
0
0
0
0
0
28
Sprangers Wessel
26
0
0
0
0
0
0
1
Stoskovic Petar
32
3
270
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Joppen Guus
35
1
90
0
0
0
0
21
Kok Julius
22
0
0
0
0
0
0
5
Sirvania Bryan
26
2
174
0
0
0
0
2
Zeller Migiel
32
3
270
0
0
0
0
21
van Ginkel Jari
28
1
7
0
0
0
0
12
van Hedel Jorn
24
3
270
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
14
El Harmazi Nouri
23
0
0
0
0
0
0
16
Hazzat Redouan
27
3
259
0
0
0
0
6
Ippel Ricardo
35
3
89
0
0
0
0
3
Langeveld Tjeu
26
2
27
0
0
0
0
10
den Dekker Willem
26
3
161
1
1
0
0
18
van Strien Ruben
22
2
75
0
0
1
0
8
van der Heijden Steven
26
3
270
2
1
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
24
Brussaard Bas
23
3
245
0
1
0
0
7
Maertzdorf Coen
32
2
57
0
1
1
0
11
Vlijter Gavin
28
3
197
1
0
1
0
19
Waterink Tim
28
3
142
0
0
0
0
17
van Bakel Sebastian
24
3
239
0
0
0
0
15
van Beukering Joey
23
3
141
0
0
0
0