Bóng đá: Debrecen - đội hình
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
AD
Bóng đá
Hungary
Debrecen
Sân vận động:
Nagyerdei Stadion
(Debrecen)
Sức chứa:
20 340
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
NB I.
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Varga Adam
26
6
540
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Batik Bence
31
6
540
1
1
3
0
96
Dacosta Julien
29
3
240
0
1
0
0
3
Guerrero Adrian
27
3
226
0
1
0
0
28
Hofmann Maximilian
32
3
226
0
0
0
0
49
Kulbachuk Vyacheslav
21
3
198
1
0
0
0
26
Lang Adam
32
5
450
0
0
1
0
4
Mejias Garcia Josua Antonio
28
6
430
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
99
Cibla Florian
20
2
7
0
0
0
0
10
Dzsudzsak Balazs
38
6
437
3
2
2
0
14
Gordic Djordje
20
6
213
0
0
1
0
16
Manzanara Fran
28
3
35
0
0
0
0
21
Regenyei Gergo
18
1
4
0
0
0
0
8
Szucs Tamas
20
6
535
2
0
3
0
13
Szuhodovszki Soma
25
2
127
0
0
1
0
23
Tercza Gergo
18
3
33
0
0
0
0
22
Vajda Botond
21
3
180
0
1
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Barany Donat
25
6
507
2
0
0
0
95
Bermejo Alex
26
4
94
0
1
1
0
90
Djokic Dejan
24
3
50
0
0
1
0
19
Kocsis Dominik
23
6
486
0
1
2
0
11
Komaromi Gyorgy
23
2
30
0
0
0
0
74
Sissoko Niama
19
1
6
0
0
0
0
77
Szecsi Mark
31
6
375
1
0
2
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Navarro Barquero Sergio
45
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
47
Balogh Mark
17
0
0
0
0
0
0
12
Erdelyi Benedek
19
0
0
0
0
0
0
86
Palfi Donat
25
0
0
0
0
0
0
1
Szondi Levente
19
0
0
0
0
0
0
1
Varga Adam
26
6
540
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Batik Bence
31
6
540
1
1
3
0
96
Dacosta Julien
29
3
240
0
1
0
0
3
Guerrero Adrian
27
3
226
0
1
0
0
42
Gyenti Kristof
20
0
0
0
0
0
0
28
Hofmann Maximilian
32
3
226
0
0
0
0
3
Hornyak Csaba
19
0
0
0
0
0
0
49
Kulbachuk Vyacheslav
21
3
198
1
0
0
0
26
Lang Adam
32
5
450
0
0
1
0
4
Mejias Garcia Josua Antonio
28
6
430
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
99
Cibla Florian
20
2
7
0
0
0
0
10
Dzsudzsak Balazs
38
6
437
3
2
2
0
14
Gordic Djordje
20
6
213
0
0
1
0
16
Manzanara Fran
28
3
35
0
0
0
0
44
Nwachukwu David
20
0
0
0
0
0
0
21
Regenyei Gergo
18
1
4
0
0
0
0
2
Szakal Denes
16
0
0
0
0
0
0
8
Szucs Tamas
20
6
535
2
0
3
0
13
Szuhodovszki Soma
25
2
127
0
0
1
0
23
Tercza Gergo
18
3
33
0
0
0
0
22
Vajda Botond
21
3
180
0
1
0
0
7
Vazquez Granados David
19
0
0
0
0
0
0
20
Youga Amos
32
0
0
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Barany Donat
25
6
507
2
0
0
0
55
Batai Tamas
20
0
0
0
0
0
0
95
Bermejo Alex
26
4
94
0
1
1
0
90
Djokic Dejan
24
3
50
0
0
1
0
24
Egri Imre
18
0
0
0
0
0
0
19
Kocsis Dominik
23
6
486
0
1
2
0
11
Komaromi Gyorgy
23
2
30
0
0
0
0
42
Silue Donimani Yakuba
23
0
0
0
0
0
0
74
Sissoko Niama
19
1
6
0
0
0
0
77
Szecsi Mark
31
6
375
1
0
2
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Navarro Barquero Sergio
45