Bóng đá, Uruguay: Defensor Sp. trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
AD
Bóng đá
Uruguay
Defensor Sp.
Sân vận động:
Estadio Luis Franzini
(Montevideo)
Sức chứa:
16 000
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Liga AUF Uruguaya
Copa Libertadores
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Dawson Kevin
33
28
2520
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Agazzi Lucas
20
17
1165
3
0
1
0
3
De Los Santos Viana Guillermo Daniel
34
28
2488
4
0
5
1
13
Furtado Nahuel
27
21
1648
1
0
3
0
14
Pacifico Patricio
19
16
1181
1
0
2
0
61
Saravia Antinori Marco Antonio
26
4
18
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Amaro Mauricio
20
23
1254
0
0
4
0
5
Barrios German
21
16
971
1
0
3
0
25
Biscayzacu Xavier
20
24
861
4
0
5
0
30
Cuello Erico
20
4
82
0
0
0
0
45
Ginella Dabezies Francisco
26
16
922
0
0
4
0
27
Juan Jorge
21
4
190
0
0
0
0
15
Viacava Caviglia Juan Bautista
26
26
2318
0
0
5
0
8
Wunsch Nicolas
22
10
313
1
0
3
0
24
de los Santos Lucas
24
5
284
0
0
3
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Abreu Diego
22
21
521
4
0
2
0
16
Alvarez Jose
30
27
2317
1
0
4
1
90
Cambon Augusto
20
10
405
0
0
2
0
29
Dudok Rodrigo
18
8
193
0
0
0
0
7
Lozano Brian
31
2
26
0
0
0
0
9
Machado Alexander
23
3
238
0
0
0
0
28
Navarro Lautaro
17
4
157
0
0
1
0
22
Torterolo Alan
17
3
90
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Ithurralde Saez Ignacio
42
Miranda Gerardo
62
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Dawson Kevin
33
2
180
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
De Los Santos Viana Guillermo Daniel
34
2
180
0
0
1
0
13
Furtado Nahuel
27
1
90
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
25
Biscayzacu Xavier
20
2
74
0
0
0
0
45
Ginella Dabezies Francisco
26
2
55
0
0
0
0
27
Juan Jorge
21
1
62
0
0
0
0
15
Viacava Caviglia Juan Bautista
26
2
180
0
0
0
0
8
Wunsch Nicolas
22
2
78
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Abreu Diego
22
1
45
0
0
0
0
16
Alvarez Jose
30
2
180
0
0
0
0
29
Dudok Rodrigo
18
1
22
0
0
0
0
28
Navarro Lautaro
17
1
7
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Ithurralde Saez Ignacio
42
Miranda Gerardo
62
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Dawson Kevin
33
30
2700
0
0
1
0
1
Machado Lucas
27
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Agazzi Lucas
20
17
1165
3
0
1
0
3
De Los Santos Viana Guillermo Daniel
34
30
2668
4
0
6
1
13
Furtado Nahuel
27
22
1738
1
0
3
0
2
Lima Ariel
20
0
0
0
0
0
0
14
Pacifico Patricio
19
16
1181
1
0
2
0
4
Rodriguez Gianfranco
19
0
0
0
0
0
0
61
Saravia Antinori Marco Antonio
26
4
18
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Amaro Mauricio
20
23
1254
0
0
4
0
5
Barrios German
21
16
971
1
0
3
0
25
Biscayzacu Xavier
20
26
935
4
0
5
0
30
Cuello Erico
20
4
82
0
0
0
0
45
Ginella Dabezies Francisco
26
18
977
0
0
4
0
27
Juan Jorge
21
5
252
0
0
0
0
15
Viacava Caviglia Juan Bautista
26
28
2498
0
0
5
0
8
Wunsch Nicolas
22
12
391
1
0
3
0
24
de los Santos Lucas
24
5
284
0
0
3
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Abreu Diego
22
22
566
4
0
2
0
16
Alvarez Jose
30
29
2497
1
0
4
1
90
Cambon Augusto
20
10
405
0
0
2
0
29
Dudok Rodrigo
18
9
215
0
0
0
0
7
Lozano Brian
31
2
26
0
0
0
0
9
Machado Alexander
23
3
238
0
0
0
0
28
Navarro Lautaro
17
5
164
0
0
1
0
22
Torterolo Alan
17
3
90
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Ithurralde Saez Ignacio
42
Miranda Gerardo
62