Bóng đá: Delfin - đội hình
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
AD
Bóng đá
Ecuador
Delfin
Sân vận động:
Estadio Jocay
(Manta)
Sức chứa:
22 000
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Liga Pro
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Cardenas Jose
30
4
360
0
0
0
0
33
Cardenas Salazar Omar Benjamin
26
4
211
0
0
1
0
1
Heras Brian
30
21
1860
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Burdisso Mateo
23
23
2070
3
0
7
0
25
Cabeza Edilson
23
9
761
0
0
0
1
29
Cuero Quinonez Carlos Andres
29
21
1807
1
1
3
0
5
Gallardo Nahuel
27
23
1980
1
3
9
2
3
Parrales Jerry
28
6
450
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
40
Alvarez Anthony
23
3
40
0
0
1
0
27
Cagua Gianni
24
19
522
1
0
1
0
16
Castro Garzon Luis Armando
29
17
989
0
0
4
0
19
Cuello Brahian
27
20
1515
1
4
3
1
26
Estacio Jean
27
20
1392
0
0
4
0
24
Leon Joaquin
28
19
898
2
0
2
0
56
Medina Ober
20
7
422
0
0
0
0
10
Mendoza Erik
23
17
1262
8
2
3
0
71
Nazareno Juan
27
8
336
0
0
0
0
50
Ozaeta Thiago
18
2
90
0
0
0
0
55
Reyes Maikel
22
22
1046
0
0
0
0
7
Vega Edison
35
24
2035
0
4
7
0
11
Vivar Janus
26
11
216
0
1
1
0
14
Zuniga Erik
22
9
194
0
1
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Batalla Hancel
27
18
610
2
0
0
0
17
Fernandez Osmar
25
8
232
1
0
1
0
99
Tenorio Leao
17
4
28
0
0
1
0
18
Tica Jeremias
22
9
721
2
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Chietino Nicolas Alejandro
43
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Cardenas Jose
30
4
360
0
0
0
0
33
Cardenas Salazar Omar Benjamin
26
4
211
0
0
1
0
1
Heras Brian
30
21
1860
0
0
0
0
12
Roland Romero Briones
22
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Burdisso Mateo
23
23
2070
3
0
7
0
25
Cabeza Edilson
23
9
761
0
0
0
1
2
Caicedo Maikel
20
0
0
0
0
0
0
29
Cuero Quinonez Carlos Andres
29
21
1807
1
1
3
0
5
Gallardo Nahuel
27
23
1980
1
3
9
2
3
Parrales Jerry
28
6
450
0
0
1
0
4
Polo Jesus
18
0
0
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
40
Alvarez Anthony
23
3
40
0
0
1
0
28
Arteaga Adryan
22
0
0
0
0
0
0
27
Cagua Gianni
24
19
522
1
0
1
0
16
Castro Garzon Luis Armando
29
17
989
0
0
4
0
19
Cuello Brahian
27
20
1515
1
4
3
1
26
Estacio Jean
27
20
1392
0
0
4
0
24
Leon Joaquin
28
19
898
2
0
2
0
56
Medina Ober
20
7
422
0
0
0
0
10
Mendoza Erik
23
17
1262
8
2
3
0
71
Nazareno Juan
27
8
336
0
0
0
0
50
Ozaeta Thiago
18
2
90
0
0
0
0
55
Reyes Maikel
22
22
1046
0
0
0
0
7
Vega Edison
35
24
2035
0
4
7
0
11
Vivar Janus
26
11
216
0
1
1
0
14
Zuniga Erik
22
9
194
0
1
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Batalla Hancel
27
18
610
2
0
0
0
17
Fernandez Osmar
25
8
232
1
0
1
0
99
Tenorio Leao
17
4
28
0
0
1
0
18
Tica Jeremias
22
9
721
2
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Chietino Nicolas Alejandro
43