Bóng đá, Ấn Độ: Delhi FC trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
AD
Bóng đá
Ấn Độ
Delhi FC
Sân vận động:
Sân vận động Mahilpur
(Mahilpur)
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
I-League
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Lalmuansanga Lalmuansanga
28
15
1260
0
0
1
0
1
Mondal Debnath
28
6
408
0
0
2
1
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
2
Ashangbam Dhanajit
18
3
130
0
0
0
0
34
Biakzuala Lal
25
5
394
0
0
1
0
42
Kamhuka Victor
35
7
630
1
0
4
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
31
Acquah Stephen
28
15
743
0
0
1
0
5
Dang Stephane
25
3
212
0
0
1
0
50
Okwa Nelson
28
17
517
1
0
2
0
26
Rawat Gaurav
25
13
398
0
0
1
0
67
Rawat Rahul
29
13
831
1
0
1
0
28
Singh Naorem
26
13
989
0
0
4
1
55
Tirkey Akash
18
3
182
0
0
0
0
6
Vanlalhriatzula K.
24
20
1386
1
1
2
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
78
Binong Stephane
28
19
1402
7
2
1
0
22
Gagandeep Bali
35
13
573
0
1
0
0
20
Gayary Gwgwmsar
20
16
637
1
0
0
0
65
Jain Hridaya
19
21
1220
4
1
1
0
5
Nkengue Junior
24
12
768
1
0
2
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Law Yan
32
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Lalmuansanga Lalmuansanga
28
15
1260
0
0
1
0
1
Mondal Debnath
28
6
408
0
0
2
1
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
2
Ashangbam Dhanajit
18
3
130
0
0
0
0
34
Biakzuala Lal
25
5
394
0
0
1
0
42
Kamhuka Victor
35
7
630
1
0
4
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
31
Acquah Stephen
28
15
743
0
0
1
0
5
Dang Stephane
25
3
212
0
0
1
0
50
Okwa Nelson
28
17
517
1
0
2
0
26
Rawat Gaurav
25
13
398
0
0
1
0
67
Rawat Rahul
29
13
831
1
0
1
0
28
Singh Naorem
26
13
989
0
0
4
1
18
Singh Simranjit
33
0
0
0
0
0
0
55
Tirkey Akash
18
3
182
0
0
0
0
6
Vanlalhriatzula K.
24
20
1386
1
1
2
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
78
Binong Stephane
28
19
1402
7
2
1
0
22
Gagandeep Bali
35
13
573
0
1
0
0
20
Gayary Gwgwmsar
20
16
637
1
0
0
0
65
Jain Hridaya
19
21
1220
4
1
1
0
5
Nkengue Junior
24
12
768
1
0
2
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Law Yan
32