Bóng đá, Brazil: Democrata GV trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Brazil
Democrata GV
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Mineiro
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Allan
29
1
0
0
0
1
0
21
Luis Augusto
30
11
990
0
1
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
2
Almir
29
3
265
0
0
1
0
3
Donato
30
9
810
0
0
1
0
25
Gabriel William
23
3
104
0
0
1
0
14
Iago
24
1
90
0
0
0
0
15
Jair
26
2
22
0
0
0
0
22
John Lennon
32
6
82
0
0
0
0
15
Luan
27
1
1
0
0
0
0
13
Luanderson
34
3
226
0
0
2
0
15
Rafael Caldeira
33
1
90
1
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Bruninho
23
11
892
4
0
2
0
8
Goncalves dos Santos Emerson
36
11
885
1
1
2
0
18
Jorge Pedra
24
10
716
0
1
1
0
23
Kauan
18
1
24
0
0
0
0
5
Luann
22
9
213
0
0
0
0
17
Paulo
25
6
76
0
0
0
0
20
Salas De La Hoz Almer De Jesus
22
1
5
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Gabriel
19
4
80
0
0
0
0
9
Gutinho
32
11
504
1
2
1
0
18
Joao Gabriel
25
6
360
1
0
2
1
19
Moroto
33
5
137
2
0
3
0
7
Richard
22
10
761
0
2
0
1
20
Thiago Andre
28
3
92
1
0
0
0
16
Weslen
30
9
677
0
0
2
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Wladimir Araujo
54
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Allan
29
1
0
0
0
1
0
12
Diego
23
0
0
0
0
0
0
21
Luis Augusto
30
11
990
0
1
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
2
Almir
29
3
265
0
0
1
0
3
Donato
30
9
810
0
0
1
0
25
Gabriel William
23
3
104
0
0
1
0
14
Iago
24
1
90
0
0
0
0
15
Jair
26
2
22
0
0
0
0
22
John Lennon
32
6
82
0
0
0
0
15
Luan
27
1
1
0
0
0
0
13
Luanderson
34
3
226
0
0
2
0
15
Rafael Caldeira
33
1
90
1
0
1
0
26
Thiago Washington
18
0
0
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Bruninho
23
11
892
4
0
2
0
8
Goncalves dos Santos Emerson
36
11
885
1
1
2
0
18
Jorge Pedra
24
10
716
0
1
1
0
23
Kauan
18
1
24
0
0
0
0
5
Luann
22
9
213
0
0
0
0
17
Paulo
25
6
76
0
0
0
0
20
Salas De La Hoz Almer De Jesus
22
1
5
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Gabriel
19
4
80
0
0
0
0
9
Gutinho
32
11
504
1
2
1
0
18
Joao Gabriel
25
6
360
1
0
2
1
19
Moroto
33
5
137
2
0
3
0
7
Richard
22
10
761
0
2
0
1
20
Thiago Andre
28
3
92
1
0
0
0
16
Weslen
30
9
677
0
0
2
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Wladimir Araujo
54
Quảng cáo
Quảng cáo