Bóng đá, Hà Lan: Den Haag Nữ trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Hà Lan
Den Haag Nữ
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Eredivisie Nữ
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Lorsheyd Barbara
33
21
1890
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
26
Burgers June
19
1
5
0
0
0
0
17
Dankelman Laura
20
5
147
0
1
0
0
13
Douma Wielle
24
20
1507
0
0
0
0
20
Hordijk Cato
21
7
48
0
0
0
0
5
Nelemans Kayra
21
21
1838
1
0
1
0
3
Noordermeer Danielle
24
21
1890
1
0
3
0
2
Vonk Bo
23
21
1787
1
0
2
0
15
van den Ende Jill
20
2
18
0
0
0
0
23
van der Wal Lysanne
26
20
1698
2
0
2
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Abali Ilham
22
10
225
0
0
0
0
25
Glotzbach Lauren
20
1
1
0
0
0
0
19
Ijzerman Nikki
23
21
1761
3
5
1
0
6
Raaijmakers Pleun
27
7
466
1
0
1
0
24
Van Egmond Anne
20
7
80
0
0
0
0
8
Velde Chloe
26
14
637
1
0
0
0
10
van Oosten Louise
19
21
1581
1
2
3
0
14
van Raay Manon
20
21
1738
2
2
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Dessing Shanique
23
10
802
2
3
1
0
7
Eijken Lakeesha
22
11
143
0
0
0
0
9
Loonen Lobke
21
21
1828
12
4
0
0
11
Susanna Vanessa
26
14
399
0
0
3
0
12
Viehoff Gina
19
4
43
1
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Scholte Alex
?
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Grimmius Isa
20
0
0
0
0
0
0
1
Lorsheyd Barbara
33
21
1890
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
26
Burgers June
19
1
5
0
0
0
0
17
Dankelman Laura
20
5
147
0
1
0
0
13
Douma Wielle
24
20
1507
0
0
0
0
20
Hordijk Cato
21
7
48
0
0
0
0
5
Nelemans Kayra
21
21
1838
1
0
1
0
3
Noordermeer Danielle
24
21
1890
1
0
3
0
2
Vonk Bo
23
21
1787
1
0
2
0
15
van den Ende Jill
20
2
18
0
0
0
0
23
van der Wal Lysanne
26
20
1698
2
0
2
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Abali Ilham
22
10
225
0
0
0
0
21
Dupon Quinty
18
0
0
0
0
0
0
25
Glotzbach Lauren
20
1
1
0
0
0
0
19
Ijzerman Nikki
23
21
1761
3
5
1
0
6
Raaijmakers Pleun
27
7
466
1
0
1
0
24
Van Egmond Anne
20
7
80
0
0
0
0
8
Velde Chloe
26
14
637
1
0
0
0
10
van Oosten Louise
19
21
1581
1
2
3
0
14
van Raay Manon
20
21
1738
2
2
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Dessing Shanique
23
10
802
2
3
1
0
7
Eijken Lakeesha
22
11
143
0
0
0
0
9
Loonen Lobke
21
21
1828
12
4
0
0
11
Susanna Vanessa
26
14
399
0
0
3
0
12
Viehoff Gina
19
4
43
1
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Scholte Alex
?
Quảng cáo
Quảng cáo