Bóng đá, Ecuador: Dep. Cuenca trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Ecuador
Dep. Cuenca
Sân vận động:
Estadio Alejandro Serrano Aguilar
(Cuenca)
Sức chứa:
16 540
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Liga Pro
Copa Sudamericana
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
31
Piedra Ordonez Hamilton Emanuel
31
10
900
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Diaz Rodrigo
27
3
189
0
0
1
1
19
Fratta Cabrera Guillermo
28
8
691
3
0
1
1
40
Mera Francisco
31
3
79
0
0
0
0
3
Mina Sixto
24
10
781
0
0
2
0
32
Romero Nazareno
24
10
713
1
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Arroyo Luis
28
9
395
0
1
0
0
4
Biojo Ronny
24
4
314
0
0
3
1
26
Caicedo Yorkaeff
18
3
103
0
0
0
0
17
Corozo Caicedo Bryan David
23
9
782
0
0
1
0
8
Davila Alarcon Esteban Nicolas
28
9
481
2
0
1
0
25
Lopez Andres
31
8
585
0
0
1
0
7
Mancinelli Lucas
34
10
681
2
3
1
0
5
Melo Rodrigo
28
10
900
0
1
5
0
13
Noboa David
28
4
132
0
0
0
0
18
Piedra Ivan
24
3
144
0
0
1
0
57
Uruchima Paulo
15
1
3
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Becerra Raul
36
7
393
2
1
1
0
10
Branda Vilington
22
7
162
1
0
0
0
11
Chala Walter
32
7
303
0
1
1
0
30
Luna Danny
32
10
590
1
3
0
0
12
Magnin Pablo
34
10
441
4
0
3
0
20
Mendez Mayer
23
2
59
0
0
0
0
77
Zambrano Mateo
26
1
18
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Oca Igor
42
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
31
Piedra Ordonez Hamilton Emanuel
31
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Diaz Rodrigo
27
1
46
0
0
0
0
19
Fratta Cabrera Guillermo
28
1
90
0
0
1
0
40
Mera Francisco
31
1
45
0
0
0
0
32
Romero Nazareno
24
1
70
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
26
Caicedo Yorkaeff
18
1
21
0
0
0
0
8
Davila Alarcon Esteban Nicolas
28
1
45
0
0
0
0
25
Lopez Andres
31
1
46
0
0
0
0
7
Mancinelli Lucas
34
1
90
0
1
0
0
5
Melo Rodrigo
28
1
90
0
1
0
0
13
Noboa David
28
1
29
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Becerra Raul
36
1
45
2
0
0
0
10
Branda Vilington
22
1
62
0
0
0
0
11
Chala Walter
32
1
90
0
0
0
0
30
Luna Danny
32
1
46
0
0
0
0
12
Magnin Pablo
34
1
90
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Oca Igor
42
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Eduardo Jose Jimenez Sarmiento
24
0
0
0
0
0
0
20
Mendez Josue
18
0
0
0
0
0
0
31
Piedra Ordonez Hamilton Emanuel
31
11
990
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Diaz Rodrigo
27
4
235
0
0
1
1
19
Fratta Cabrera Guillermo
28
9
781
3
0
2
1
17
Guerron Raul
21
0
0
0
0
0
0
40
Mera Francisco
31
4
124
0
0
0
0
3
Mina Sixto
24
10
781
0
0
2
0
32
Romero Nazareno
24
11
783
1
0
2
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Arroyo Luis
28
9
395
0
1
0
0
4
Biojo Ronny
24
4
314
0
0
3
1
26
Caicedo Yorkaeff
18
4
124
0
0
0
0
14
Chacon Jeremy
21
0
0
0
0
0
0
17
Corozo Caicedo Bryan David
23
9
782
0
0
1
0
8
Davila Alarcon Esteban Nicolas
28
10
526
2
0
1
0
25
Lopez Andres
31
9
631
0
0
1
0
7
Mancinelli Lucas
34
11
771
2
4
1
0
5
Melo Rodrigo
28
11
990
0
2
5
0
15
Morocho Romey
25
0
0
0
0
0
0
13
Noboa David
28
5
161
0
0
0
0
18
Piedra Ivan
24
3
144
0
0
1
0
57
Uruchima Paulo
15
1
3
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Becerra Raul
36
8
438
4
1
1
0
10
Branda Vilington
22
8
224
1
0
0
0
11
Chala Walter
32
8
393
0
1
1
0
30
Luna Danny
32
11
636
1
3
0
0
12
Magnin Pablo
34
11
531
4
0
3
0
20
Mendez Mayer
23
2
59
0
0
0
0
16
Quinonez Yerlin
22
0
0
0
0
0
0
77
Zambrano Mateo
26
1
18
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Oca Igor
42
Quảng cáo
Quảng cáo