Bóng đá, Tây Ban Nha: Dep. La Coruna Nữ trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
AD
Bóng đá
Tây Ban Nha
Dep. La Coruna Nữ
Sân vận động:
Estadio Riazor
(La Coruña)
Sức chứa:
34 889
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Liga F Nữ
Copa de la Reina - Nữ
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Teixeira Pereira Ines
26
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
2
Ortiz Samara
28
1
65
0
0
0
0
29
Vazquez Elena
17
1
90
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Artero Marina
19
1
90
0
0
0
0
23
Barth Merle
31
1
90
0
0
0
0
28
Fernandez Paula Redruello
18
1
26
0
0
0
0
6
Gutierrez Paula
24
1
77
0
0
0
0
19
Latorre Barbara
32
1
14
0
0
0
0
21
Martinez Lucia
23
1
14
0
0
1
0
11
Monteagudo Paula
23
1
86
0
0
1
0
4
Muina Asla Henar
25
1
65
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
14
Marin Martin Ainhoa
24
1
90
0
0
0
0
8
Rodriguez Olaya
19
1
90
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Alonso Fran
?
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Gomez Yohana
31
2
180
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Martinez Vera
25
2
180
0
0
0
0
2
Ortiz Samara
28
1
45
0
0
0
0
29
Vazquez Elena
17
1
82
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Artero Marina
19
2
104
0
0
0
0
18
Garcia Yague Raquel
28
2
180
0
0
1
0
6
Gutierrez Paula
24
2
72
0
0
0
0
20
Lara Francisca
35
1
90
0
0
0
0
19
Latorre Barbara
32
2
87
0
1
0
0
21
Martinez Lucia
23
1
90
0
0
0
0
4
Muina Asla Henar
25
1
90
0
0
1
0
7
Nieto Eva
23
2
110
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
30
Apostol Floriangel
19
1
33
0
0
0
0
14
Marin Martin Ainhoa
24
2
115
0
1
0
0
10
Millene
27
2
12
0
0
0
0
8
Rodriguez Olaya
19
2
160
1
0
0
0
9
de Teresa Derek
23
2
146
1
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Alonso Fran
?
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Gomez Yohana
31
2
180
0
0
0
0
35
MARTINA
19
0
0
0
0
0
0
13
Teixeira Pereira Ines
26
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Extremera Sara
23
0
0
0
0
0
0
3
Martinez Vera
25
2
180
0
0
0
0
26
Novo Paula
20
0
0
0
0
0
0
2
Ortiz Samara
28
2
110
0
0
0
0
29
Vazquez Elena
17
2
172
0
0
0
0
38
de Benito Alejandra
19
0
0
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Artero Marina
19
3
194
0
0
0
0
23
Barth Merle
31
1
90
0
0
0
0
27
Carballada Carmen
20
0
0
0
0
0
0
28
Fernandez Paula Redruello
18
1
26
0
0
0
0
18
Garcia Yague Raquel
28
2
180
0
0
1
0
6
Gutierrez Paula
24
3
149
0
0
0
0
20
Lara Francisca
35
1
90
0
0
0
0
19
Latorre Barbara
32
3
101
0
1
0
0
21
Martinez Lucia
23
2
104
0
0
1
0
11
Monteagudo Paula
23
1
86
0
0
1
0
4
Muina Asla Henar
25
2
155
0
0
2
0
7
Nieto Eva
23
2
110
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
30
Apostol Floriangel
19
1
33
0
0
0
0
27
Bennett Elyse
25
0
0
0
0
0
0
14
Marin Martin Ainhoa
24
3
205
0
1
0
0
10
Millene
27
2
12
0
0
0
0
8
Rodriguez Olaya
19
3
250
1
0
0
0
9
de Teresa Derek
23
2
146
1
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Alonso Fran
?