Bóng đá, Tây Ban Nha: Dep. La Coruna trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
AD
Bóng đá
Tây Ban Nha
Dep. La Coruna
Sân vận động:
Estadio Riazor
(La Coruña)
Sức chứa:
34 889
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
La Liga 2
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Parreno German
32
3
270
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Barcia Dani
22
3
270
0
0
1
0
3
Comas Arnau
25
3
179
0
0
1
0
18
Escudero Palomo Sergio
36
3
235
1
0
0
0
15
Loureiro Miguel
28
3
270
0
0
0
0
23
Navarro Ximo
35
3
94
0
0
0
0
12
Quagliata Giacomo
25
1
13
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Gragera Jose
25
3
226
0
0
0
0
6
Patino Charlie
21
3
65
0
0
0
0
21
Soriano Mario
23
3
264
1
0
0
0
8
Villares Diego
29
3
208
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Cruz Luismi
24
3
150
0
1
1
0
9
Eddahchouri Zakaria
25
3
185
1
1
1
0
10
Hernandez Yeremay
22
3
270
1
0
2
0
17
Herrera Cristian
34
1
7
0
0
0
0
11
Mella David
Phục vụ đội tuyển quốc gia
20
3
146
0
1
0
0
7
Mulattieri Samuele
24
1
45
1
0
0
0
22
Stoichkov
31
1
45
0
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Hidalgo Antonio
46
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
25
Bachmann Daniel
31
0
0
0
0
0
0
1
Parreno German
32
3
270
0
0
0
0
13
Puerto Eric
22
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Barcia Dani
22
3
270
0
0
1
0
3
Comas Arnau
25
3
179
0
0
1
0
18
Escudero Palomo Sergio
36
3
235
1
0
0
0
27
Fernandez Samu
18
0
0
0
0
0
0
15
Loureiro Miguel
28
3
270
0
0
0
0
23
Navarro Ximo
35
3
94
0
0
0
0
4
Noubi Lucas
Phục vụ đội tuyển quốc gia
20
0
0
0
0
0
0
12
Quagliata Giacomo
25
1
13
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Gragera Jose
25
3
226
0
0
0
0
20
Jurado Jose
Chấn thương háng
33
0
0
0
0
0
0
35
Lopez Ruben
21
0
0
0
0
0
0
6
Patino Charlie
21
3
65
0
0
0
0
21
Soriano Mario
23
3
264
1
0
0
0
8
Villares Diego
29
3
208
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Cruz Luismi
24
3
150
0
1
1
0
9
Eddahchouri Zakaria
25
3
185
1
1
1
0
10
Hernandez Yeremay
22
3
270
1
0
2
0
17
Herrera Cristian
34
1
7
0
0
0
0
11
Mella David
Phục vụ đội tuyển quốc gia
20
3
146
0
1
0
0
7
Mulattieri Samuele
24
1
45
1
0
0
0
22
Stoichkov
31
1
45
0
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Hidalgo Antonio
46