Bóng đá: Deportes Rengo - đội hình
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
AD
Bóng đá
Chilê
Deportes Rengo
Sân vận động:
Sân vận động thành phố Guillermo Guzman Diaz
(Rengo)
Sức chứa:
3 000
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Segunda Division
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
25
Abarca Claudio
31
12
1080
2
0
0
0
1
Molina Federico
?
4
360
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Aldana Damian
23
16
1350
0
0
3
0
17
Araya Renato
22
15
1205
1
0
2
1
10
Arredondo Alvaro
20
3
158
0
0
1
0
5
Carrasco Ignacio
22
14
990
0
0
2
0
21
Herrera Javier
21
11
715
0
0
3
0
26
Magalhaes Paulo
35
9
760
0
0
5
1
28
Sepulveda Riveros Francisco Javier
34
3
270
1
0
1
0
16
Zimmermann Kurt
24
11
701
0
0
3
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Amaya Jeckar
22
14
983
0
0
4
0
8
Cepeda Ruben
31
15
1278
1
0
6
1
4
Guirriman Yoel
?
1
47
0
0
2
1
15
Navarrete Efrain
23
2
27
0
0
0
0
6
Nunez Ian
?
2
38
0
0
1
0
23
Valenzuela Toledo Luis Gabriel
37
12
546
1
0
2
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
14
Alfaro Martin
20
11
495
1
0
4
0
11
Arrue Joshua
18
3
70
0
0
1
0
27
Cadogan Hernan
25
4
174
0
0
0
0
7
Gutierrez Massami
21
11
432
0
0
2
0
13
Ibarra Nicolas
20
8
341
1
0
3
0
19
Lorca Juan
22
13
540
1
0
5
0
2
Mendoza Malvenda Bernardo
28
9
701
0
0
2
0
18
Nunez Sebastian
22
14
809
0
0
2
0
9
Ponce Camilo
34
9
775
5
0
1
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
25
Abarca Claudio
31
12
1080
2
0
0
0
12
Escobar Brian
22
0
0
0
0
0
0
1
Molina Federico
?
4
360
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Aldana Damian
23
16
1350
0
0
3
0
17
Araya Renato
22
15
1205
1
0
2
1
10
Arredondo Alvaro
20
3
158
0
0
1
0
5
Carrasco Ignacio
22
14
990
0
0
2
0
21
Herrera Javier
21
11
715
0
0
3
0
26
Magalhaes Paulo
35
9
760
0
0
5
1
28
Sepulveda Riveros Francisco Javier
34
3
270
1
0
1
0
16
Zimmermann Kurt
24
11
701
0
0
3
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
Acevedo Neira Javier
21
0
0
0
0
0
0
20
Amaya Jeckar
22
14
983
0
0
4
0
8
Cepeda Ruben
31
15
1278
1
0
6
1
4
Guirriman Yoel
?
1
47
0
0
2
1
15
Navarrete Efrain
23
2
27
0
0
0
0
6
Nunez Ian
?
2
38
0
0
1
0
23
Valenzuela Toledo Luis Gabriel
37
12
546
1
0
2
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
14
Alfaro Martin
20
11
495
1
0
4
0
11
Arrue Joshua
18
3
70
0
0
1
0
27
Cadogan Hernan
25
4
174
0
0
0
0
7
Gutierrez Massami
21
11
432
0
0
2
0
13
Ibarra Nicolas
20
8
341
1
0
3
0
19
Lorca Juan
22
13
540
1
0
5
0
2
Mendoza Malvenda Bernardo
28
9
701
0
0
2
0
18
Nunez Sebastian
22
14
809
0
0
2
0
9
Ponce Camilo
34
9
775
5
0
1
0