Bóng đá, Anh: Derby U21 trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Anh
Derby U21
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Premier League 2
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Evans Harry
19
7
630
0
0
0
0
1
Thompson Jack
17
13
1170
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
2
Bardell Max
21
6
351
0
1
3
0
14
Cox Daniel
18
12
978
0
2
3
0
3
Gill Tristan
17
6
535
0
0
1
0
11
Gough Billy
17
3
63
0
0
0
0
3
Moloney Ricky
18
16
1051
1
1
0
0
15
Moore Callum
19
10
791
0
1
2
0
34
Oduroh Kwaku
21
3
109
0
0
0
0
12
Osayande Adisa
?
2
107
0
0
0
0
2
Perry Jack
18
7
358
0
0
3
0
6
Robinson Keilen
18
10
858
1
0
3
1
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Allen Cruz
17
9
614
3
0
0
0
2
Bartley Ryan
20
12
1065
2
0
1
0
10
Fapetu Adebayo
19
15
1052
1
1
5
1
22
Fornah Tyrese
24
3
259
0
1
1
0
7
Gibson-Hammond Alex
21
10
663
2
2
1
0
4
Hawkins Harry
18
15
833
1
2
1
0
15
Johnson Bradley
37
6
540
0
0
3
0
21
Lindsay Jason
20
7
150
0
0
1
0
11
McAndrew Niall
17
7
310
2
0
1
0
5
Radcliffe Ben
19
7
604
0
0
3
0
8
Robinson Darren
19
12
1022
0
1
9
1
4
Stepien-Iwumene Alex
19
5
374
0
0
0
0
16
Thompson Liam
22
1
85
0
0
1
0
23
Ward Joe
28
2
180
1
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Nto Eno
21
6
361
1
0
0
0
7
Oguntolu Justin
?
3
28
0
0
0
0
11
Osong Johnson
?
2
53
0
0
0
0
7
Richards Carlos Peliza
18
10
562
0
0
0
0
9
Weston Tony
20
18
1343
4
4
0
0
9
Wheeldon Lennon
?
10
725
2
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Buxton Jake
39
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Evans Harry
19
7
630
0
0
0
0
1
Price Harley
?
0
0
0
0
0
0
13
Ridd Lewis
19
0
0
0
0
0
0
13
Shattell Joshua
18
0
0
0
0
0
0
1
Thompson Jack
17
13
1170
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
2
Bardell Max
21
6
351
0
1
3
0
14
Cox Daniel
18
12
978
0
2
3
0
3
Gill Tristan
17
6
535
0
0
1
0
11
Gough Billy
17
3
63
0
0
0
0
3
Moloney Ricky
18
16
1051
1
1
0
0
15
Moore Callum
19
10
791
0
1
2
0
34
Oduroh Kwaku
21
3
109
0
0
0
0
12
Osayande Adisa
?
2
107
0
0
0
0
2
Perry Jack
18
7
358
0
0
3
0
6
Robinson Keilen
18
10
858
1
0
3
1
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Allen Cruz
17
9
614
3
0
0
0
2
Bartley Ryan
20
12
1065
2
0
1
0
10
Fapetu Adebayo
19
15
1052
1
1
5
1
22
Fornah Tyrese
24
3
259
0
1
1
0
7
Gibson-Hammond Alex
21
10
663
2
2
1
0
4
Hawkins Harry
18
15
833
1
2
1
0
15
Johnson Bradley
37
6
540
0
0
3
0
21
Lindsay Jason
20
7
150
0
0
1
0
11
McAndrew Niall
17
7
310
2
0
1
0
5
Radcliffe Ben
19
7
604
0
0
3
0
8
Robinson Darren
19
12
1022
0
1
9
1
4
Stepien-Iwumene Alex
19
5
374
0
0
0
0
16
Thompson Liam
22
1
85
0
0
1
0
23
Ward Joe
28
2
180
1
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Nto Eno
21
6
361
1
0
0
0
7
Oguntolu Justin
?
3
28
0
0
0
0
11
Osong Johnson
?
2
53
0
0
0
0
7
Richards Carlos Peliza
18
10
562
0
0
0
0
9
Weston Tony
20
18
1343
4
4
0
0
9
Wheeldon Lennon
?
10
725
2
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Buxton Jake
39
Quảng cáo
Quảng cáo