Bóng đá, Brazil: Desportiva Ferroviaria trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
AD
Bóng đá
Brazil
Desportiva Ferroviaria
Sân vận động:
Estádio Engenheiro Alencar Araripe
(Cariacica)
Sức chứa:
7 700
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Nhánh đấu
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Capixaba
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Allan
Chấn thương
31
2
90
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
2
Arlen
29
11
821
0
0
2
0
7
Cassio
25
10
673
2
0
0
0
16
Gabriel Santos
26
8
615
0
0
1
0
4
Lucimario
24
3
183
0
0
0
0
22
Neto
28
4
201
0
0
2
0
3
Rodrigo Rocha
24
10
884
1
0
1
0
19
Severo Lucas
27
3
94
0
0
0
0
26
Silva Botelho Pedro Roberto
35
10
880
0
0
1
0
14
Weslen
31
6
336
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Alex Galo
30
11
761
2
0
5
0
23
Bruninho
25
3
97
0
0
0
0
5
Christopher
26
8
252
1
0
1
0
15
Knupp
26
11
374
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Davi Santos
26
11
343
1
0
1
0
14
Dede
19
3
52
0
0
0
0
9
Joao Guilherme
31
11
838
6
0
2
0
17
Marquinhos
31
10
362
0
0
2
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Allan
Chấn thương
31
2
90
0
0
1
0
32
Lemos Tallys
18
0
0
0
0
0
0
32
Max
22
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
2
Arlen
29
11
821
0
0
2
0
7
Cassio
25
10
673
2
0
0
0
16
Gabriel Santos
26
8
615
0
0
1
0
3
Lucas Barboza
29
0
0
0
0
0
0
4
Lucimario
24
3
183
0
0
0
0
4
Marba Pedro
19
0
0
0
0
0
0
22
Neto
28
4
201
0
0
2
0
3
Rodrigo Rocha
24
10
884
1
0
1
0
19
Severo Lucas
27
3
94
0
0
0
0
26
Silva Botelho Pedro Roberto
35
10
880
0
0
1
0
14
Weslen
31
6
336
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Alex Galo
30
11
761
2
0
5
0
23
Bruninho
25
3
97
0
0
0
0
5
Christopher
26
8
252
1
0
1
0
17
Joao Paulo
30
0
0
0
0
0
0
Kayke
18
0
0
0
0
0
0
15
Knupp
26
11
374
0
0
1
0
15
Mello Anderson
19
0
0
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Chrismar
26
0
0
0
0
0
0
20
Davi Santos
26
11
343
1
0
1
0
14
Dede
19
3
52
0
0
0
0
9
Joao Guilherme
31
11
838
6
0
2
0
17
Marquinhos
31
10
362
0
0
2
0
17
da Silva Rene
25
0
0
0
0
0
0