Bóng đá, Các Tiểu vương quốc Ả Rập Thống nhất: Dibba Al Fujairah trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
AD
Bóng đá
Các Tiểu vương quốc Ả Rập Thống nhất
Dibba Al Fujairah
Sân vận động:
Dibba Al Fujairah Club Stadium
Sức chứa:
1 500
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
UAE League
League Cup
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Mohamed Al Rowaihy
40
2
180
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Alteneiji Mayed
23
2
59
0
0
2
1
2
Bangsbo Johan
22
2
180
0
0
0
0
4
Iago
33
1
90
0
0
0
0
35
Khaled
28
2
92
0
0
0
0
23
Khamis Abdullah
33
2
123
0
0
0
0
70
Mohammad Omar Rashed
29
2
37
0
0
1
0
5
Rashed Mohammed
27
2
71
0
0
1
0
22
Uchino Takashi
24
1
87
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Abdullayev Abdulla
28
1
90
0
0
0
0
18
Al Baloushi Khalid
26
2
136
0
1
0
0
21
Al Balushi Abdallah
26
1
33
0
0
0
0
10
Al Mardi Mahmoud
31
2
180
1
1
0
0
39
Ampofo Evans
22
1
4
0
0
0
0
11
Carlinhos
31
2
180
1
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
51
Alsaleh Khaled
37
2
101
0
0
1
0
19
Cassama Midana
23
2
167
0
1
0
0
52
Gning Mame Balla
19
1
3
0
0
0
0
9
Meme
25
2
177
1
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Pereira Bruno
43
Popovic Zoran
60
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Eisa Ahmed Al Houti
24
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Alteneiji Mayed
23
1
57
0
0
0
0
2
Bangsbo Johan
22
1
90
0
0
0
0
4
Iago
33
1
90
0
0
0
0
23
Khamis Abdullah
33
1
34
0
0
0
0
70
Mohammad Omar Rashed
29
1
46
0
0
0
0
22
Uchino Takashi
24
1
90
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Al Balushi Abdallah
26
1
72
0
0
0
0
10
Al Mardi Mahmoud
31
1
58
0
0
0
0
39
Ampofo Evans
22
1
19
0
0
0
0
11
Carlinhos
31
1
90
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
51
Alsaleh Khaled
37
1
82
0
0
0
0
34
Badr Fahad
24
1
9
0
0
0
0
99
Benedict Elijah
23
1
33
0
0
0
0
19
Cassama Midana
23
1
90
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Pereira Bruno
43
Popovic Zoran
60
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Eisa Ahmed Al Houti
24
1
90
0
0
0
0
12
Mohamed Al Rowaihy
40
2
180
0
0
0
0
55
Salem Abdulla
26
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Al Dhanhani Ali
34
0
0
0
0
0
0
35
Ali Khaled
23
0
0
0
0
0
0
3
Alteneiji Mayed
23
3
116
0
0
2
1
2
Bangsbo Johan
22
3
270
0
0
0
0
30
Daniel Joel
21
0
0
0
0
0
0
Ferreira Diego
22
0
0
0
0
0
0
4
Iago
33
2
180
0
0
0
0
35
Khaled
28
2
92
0
0
0
0
23
Khamis Abdullah
33
3
157
0
0
0
0
70
Mohammad Omar Rashed
29
3
83
0
0
1
0
5
Rashed Mohammed
27
2
71
0
0
1
0
22
Uchino Takashi
24
2
177
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Abdullayev Abdulla
28
1
90
0
0
0
0
18
Al Baloushi Khalid
26
2
136
0
1
0
0
21
Al Balushi Abdallah
26
2
105
0
0
0
0
10
Al Mardi Mahmoud
31
3
238
1
1
0
0
39
Ampofo Evans
22
2
23
0
0
0
0
70
Barout Fahad
25
0
0
0
0
0
0
11
Carlinhos
31
3
270
1
0
0
0
20
Dhliwayo Tafadzwa
24
0
0
0
0
0
0
Diakite Mamoudou Junior
22
0
0
0
0
0
0
88
Husain Waled
33
0
0
0
0
0
0
16
Mohamed Soltan
23
0
0
0
0
0
0
77
Saymon Cabral
24
0
0
0
0
0
0
59
Zayed Al Dhanhani
20
0
0
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
51
Alsaleh Khaled
37
3
183
0
0
1
0
34
Badr Fahad
24
1
9
0
0
0
0
99
Benedict Elijah
23
1
33
0
0
0
0
19
Cassama Midana
23
3
257
0
1
0
0
52
Gning Mame Balla
19
1
3
0
0
0
0
9
Meme
25
2
177
1
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Pereira Bruno
43
Popovic Zoran
60