Bóng đá, Pháp: Dijon trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Pháp
Dijon
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
National
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Montfort Lenny
22
3
270
0
0
0
0
40
Risser Robin
19
28
2520
0
0
2
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
34
Ariss Zakaria
19
17
1314
0
0
3
0
13
Cisse Souleymane
21
18
1254
0
0
3
0
3
Congre Daniel
39
9
520
0
0
1
0
18
Drouhin Axel
24
14
1111
0
0
0
0
23
Makutungu Cedric
26
28
2251
1
1
2
0
6
Souici Rayan
26
29
1973
4
0
4
0
5
Temanfo Arnold
30
30
2531
0
0
5
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Chahid Yanis
19
26
1615
3
0
3
0
15
El Khamali Rayane
22
2
17
0
0
0
0
29
Etoga Cyrille
21
17
1065
1
0
6
1
2
Fofana Adama
24
16
825
0
2
2
0
31
Hamada Ben-Chayeel
20
8
375
0
0
0
0
14
Marie Jordan
32
20
1531
3
0
5
0
25
Moco Zoran
20
24
1643
2
3
1
0
11
Nassi Walid
23
26
1128
2
5
0
0
28
Soumare Bryan
25
21
1256
1
5
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Ben Fredj Mohamed
23
23
1220
4
2
0
1
35
Duville-Parsemain Alexandre
20
2
38
0
0
1
0
20
Fdaouch Zakaria
27
30
2338
9
8
2
0
33
Irie Cyriaque
18
23
885
5
3
3
0
19
Mendes Joseph
33
7
474
1
0
0
0
36
Messi Rayane
16
4
173
1
0
0
0
22
N'Chobi Yapo
28
20
504
1
1
1
0
8
Schur Kevin
33
22
1488
3
3
1
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Montfort Lenny
22
3
270
0
0
0
0
40
Risser Robin
19
28
2520
0
0
2
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
34
Ariss Zakaria
19
17
1314
0
0
3
0
32
Blot Thomas
21
0
0
0
0
0
0
13
Cisse Souleymane
21
18
1254
0
0
3
0
3
Congre Daniel
39
9
520
0
0
1
0
18
Drouhin Axel
24
14
1111
0
0
0
0
23
Makutungu Cedric
26
28
2251
1
1
2
0
6
Souici Rayan
26
29
1973
4
0
4
0
5
Temanfo Arnold
30
30
2531
0
0
5
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Chahid Yanis
19
26
1615
3
0
3
0
15
El Khamali Rayane
22
2
17
0
0
0
0
29
Etoga Cyrille
21
17
1065
1
0
6
1
2
Fofana Adama
24
16
825
0
2
2
0
31
Hamada Ben-Chayeel
20
8
375
0
0
0
0
14
Marie Jordan
32
20
1531
3
0
5
0
25
Moco Zoran
20
24
1643
2
3
1
0
11
Nassi Walid
23
26
1128
2
5
0
0
28
Soumare Bryan
25
21
1256
1
5
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Ben Fredj Mohamed
23
23
1220
4
2
0
1
35
Duville-Parsemain Alexandre
20
2
38
0
0
1
0
20
Fdaouch Zakaria
27
30
2338
9
8
2
0
33
Irie Cyriaque
18
23
885
5
3
3
0
19
Mendes Joseph
33
7
474
1
0
0
0
36
Messi Rayane
16
4
173
1
0
0
0
22
N'Chobi Yapo
28
20
504
1
1
1
0
8
Schur Kevin
33
22
1488
3
3
1
0
Quảng cáo
Quảng cáo