Bóng đá: Dinamo Batumi - đội hình
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
AD
Bóng đá
Gruzia
Dinamo Batumi
Sân vận động:
Adjarabet Arena
(Batumi)
Sức chứa:
20 383
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Crystalbet Erovnuli Liga
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Kharatishvili Luka
22
15
1350
0
0
3
0
1
Kupatadze Lazare
29
8
720
0
0
2
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
36
Baladze Nikoloz
19
7
245
0
0
1
0
35
Chiteishvili Revaz
31
22
1752
0
0
4
0
19
Kalandarishvili Nika
26
15
983
1
1
2
1
4
Kapianidze Luka
26
20
1618
1
0
3
0
23
Kobachidze Mamuka
33
7
572
0
0
1
0
12
Lakvekheliani Luka
26
14
833
0
0
1
0
6
Melichenko Kyrylo
26
9
554
0
0
2
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
27
Abuselidze Dachi
20
5
235
0
1
0
0
8
Fofana Mohamed
20
15
637
2
1
3
1
39
Japaridze Guram
20
22
1253
0
1
0
0
40
Khozrevanidze Levan
?
5
261
3
0
0
0
14
Kokhreidze Giorgi
19
5
187
0
0
0
0
33
Komakhidze Demetre
21
1
31
0
0
1
0
7
Mandricenco Dmitri
28
17
580
0
0
0
0
10
Mara Uerdi
26
22
1815
3
4
1
0
6
Milchenko Artem
25
21
1616
0
0
2
0
29
Ouahabi Ghaith
22
19
1439
0
0
6
1
37
Putkaradze Giorgi
19
13
381
0
1
4
0
18
Shazhia Mutir
27
2
50
0
0
0
0
20
Tsulukidze Luka
21
20
1486
3
4
3
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
26
Dumbadze Nika
19
8
223
0
1
0
0
22
Kirkitadze Tornike
29
8
422
1
1
1
0
17
Rukhadze Irakli
28
6
145
0
0
0
1
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Chiabrishvili Giorgi
45
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Kharatishvili Luka
22
15
1350
0
0
3
0
1
Kupatadze Lazare
29
8
720
0
0
2
0
30
Turmanidze Mate
19
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
36
Baladze Nikoloz
19
7
245
0
0
1
0
35
Chiteishvili Revaz
31
22
1752
0
0
4
0
19
Kalandarishvili Nika
26
15
983
1
1
2
1
4
Kapianidze Luka
26
20
1618
1
0
3
0
23
Kobachidze Mamuka
33
7
572
0
0
1
0
12
Lakvekheliani Luka
26
14
833
0
0
1
0
6
Melichenko Kyrylo
26
9
554
0
0
2
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
27
Abuselidze Dachi
20
5
235
0
1
0
0
8
Fofana Mohamed
20
15
637
2
1
3
1
39
Japaridze Guram
20
22
1253
0
1
0
0
40
Khozrevanidze Levan
?
5
261
3
0
0
0
14
Kokhreidze Giorgi
19
5
187
0
0
0
0
33
Komakhidze Demetre
21
1
31
0
0
1
0
7
Mandricenco Dmitri
28
17
580
0
0
0
0
10
Mara Uerdi
26
22
1815
3
4
1
0
6
Milchenko Artem
25
21
1616
0
0
2
0
29
Ouahabi Ghaith
22
19
1439
0
0
6
1
37
Putkaradze Giorgi
19
13
381
0
1
4
0
18
Shazhia Mutir
27
2
50
0
0
0
0
20
Tsulukidze Luka
21
20
1486
3
4
3
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
26
Dumbadze Nika
19
8
223
0
1
0
0
22
Kirkitadze Tornike
29
8
422
1
1
1
0
17
Rukhadze Irakli
28
6
145
0
0
0
1
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Chiabrishvili Giorgi
45