Bóng đá, Serbia: Dinamo Jug trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
AD
Bóng đá
Serbia
Dinamo Jug
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Prva Liga
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Tasic Nikola
30
6
540
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
2
Miodragovic Ilija
22
5
425
0
0
1
0
14
Petrovic Milos
35
6
344
0
0
1
0
19
Popadic Predrag
24
6
540
0
0
0
0
25
Prazic Veljko
22
2
36
0
0
0
0
5
Stamenkovic Filip
26
6
540
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Dione Mouhamed
20
1
67
0
0
0
0
7
Djurickovic Petar
34
2
33
0
0
0
0
4
Nesic Danilo
23
4
135
0
0
2
0
15
Petrovic Filip
23
6
463
0
0
1
0
8
Stojanovic Luka
20
6
455
0
0
0
0
28
Stojanovic Marko
22
5
273
0
0
0
0
23
Trajcevski Dusko
34
5
369
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Dimic Stefan
32
4
242
0
0
1
0
20
Gavrilovic Marko
24
3
176
0
0
0
0
10
Gligorijevic Filip
25
5
216
2
0
0
0
21
Milicevic David
21
6
317
1
0
2
0
30
Nikcevic Ivan
20
2
25
0
0
0
0
9
Nikolic Marco
20
3
43
0
0
0
0
17
Vranjes Marco
21
6
430
0
0
2
0
11
Zogovic Jovan
24
6
300
0
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Arsov Dejan
51
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Novakovic Filip
22
0
0
0
0
0
0
22
Ristic Ognjen
19
0
0
0
0
0
0
12
Tasic Nikola
30
6
540
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
27
Milisavljevic David
24
0
0
0
0
0
0
2
Miodragovic Ilija
22
5
425
0
0
1
0
14
Petrovic Milos
35
6
344
0
0
1
0
19
Popadic Predrag
24
6
540
0
0
0
0
25
Prazic Veljko
22
2
36
0
0
0
0
5
Stamenkovic Filip
26
6
540
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Dione Mouhamed
20
1
67
0
0
0
0
7
Djurickovic Petar
34
2
33
0
0
0
0
4
Nesic Danilo
23
4
135
0
0
2
0
15
Petrovic Filip
23
6
463
0
0
1
0
8
Stojanovic Luka
20
6
455
0
0
0
0
28
Stojanovic Marko
22
5
273
0
0
0
0
23
Trajcevski Dusko
34
5
369
0
0
1
0
24
Vlajkovic Nemanja
21
0
0
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Dimic Stefan
32
4
242
0
0
1
0
20
Gavrilovic Marko
24
3
176
0
0
0
0
10
Gligorijevic Filip
25
5
216
2
0
0
0
21
Milicevic David
21
6
317
1
0
2
0
30
Nikcevic Ivan
20
2
25
0
0
0
0
9
Nikolic Marco
20
3
43
0
0
0
0
17
Vranjes Marco
21
6
430
0
0
2
0
11
Zogovic Jovan
24
6
300
0
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Arsov Dejan
51