Bóng đá: DLR Waves Nữ - đội hình
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
AD
Bóng đá
Ireland
DLR Waves Nữ
Sân vận động:
Jackson Park
(Kilternan)
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
National League Nữ
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Badana Eve
32
16
1440
0
0
0
0
30
Richardson Niamh
19
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
2
Donnelly Leah
20
17
1436
0
0
0
0
5
Gleeson Jessica
31
13
1170
2
0
3
0
3
McCarthy Chloe
22
12
1021
0
0
0
1
17
McQuillan Jodie
?
3
117
0
0
0
0
13
Nyangasi Neema
23
15
1087
0
0
1
0
17
Peare Shauna
32
2
180
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Brophy Abbie
26
16
924
3
0
0
0
16
Clare Nadine
23
10
791
0
0
0
0
21
Conheady Eve
21
10
592
0
0
0
0
4
Dodd Keelin
18
17
1221
0
0
2
0
15
Donnelly Cliodhna
23
13
1126
0
0
2
0
20
Doonan Michelle
21
16
1188
2
0
1
0
7
Doyle Rachel
29
13
761
1
0
1
0
12
Kane Bronagh
28
1
46
0
0
0
0
8
McMahon Rebecca
21
6
540
0
0
0
0
29
Moore Erin
?
1
4
0
0
0
0
22
Murdiff Siun
20
4
242
0
0
0
0
26
Raymond Nadine
?
3
240
0
0
1
0
23
Richardson Ciara
?
4
99
0
0
0
0
22
Ryan Amy
?
4
114
0
0
0
0
25
Strong Lauren
21
6
77
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Bolger Robyn
23
1
29
0
0
0
0
28
Coady Shannon
21
1
15
0
0
0
0
14
Cosgrove Amber
21
16
1109
6
0
1
0
6
Finnegan Isobel
26
3
76
0
0
0
0
9
Meehan Aisling
17
14
716
4
0
0
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Badana Eve
32
16
1440
0
0
0
0
1
Madden Pia
?
0
0
0
0
0
0
30
Richardson Niamh
19
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
2
Donnelly Leah
20
17
1436
0
0
0
0
5
Gleeson Jessica
31
13
1170
2
0
3
0
3
McCarthy Chloe
22
12
1021
0
0
0
1
17
McQuillan Jodie
?
3
117
0
0
0
0
13
Nyangasi Neema
23
15
1087
0
0
1
0
17
Peare Shauna
32
2
180
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Brophy Abbie
26
16
924
3
0
0
0
16
Clare Nadine
23
10
791
0
0
0
0
21
Conheady Eve
21
10
592
0
0
0
0
4
Dodd Keelin
18
17
1221
0
0
2
0
15
Donnelly Cliodhna
23
13
1126
0
0
2
0
20
Doonan Michelle
21
16
1188
2
0
1
0
7
Doyle Rachel
29
13
761
1
0
1
0
12
Kane Bronagh
28
1
46
0
0
0
0
8
McMahon Rebecca
21
6
540
0
0
0
0
29
Moore Erin
?
1
4
0
0
0
0
22
Murdiff Siun
20
4
242
0
0
0
0
26
Raymond Nadine
?
3
240
0
0
1
0
23
Richardson Ciara
?
4
99
0
0
0
0
22
Ryan Amy
?
4
114
0
0
0
0
25
Strong Lauren
21
6
77
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Bolger Robyn
23
1
29
0
0
0
0
28
Coady Shannon
21
1
15
0
0
0
0
14
Cosgrove Amber
21
16
1109
6
0
1
0
6
Finnegan Isobel
26
3
76
0
0
0
0
9
Meehan Aisling
17
14
716
4
0
0
0