Bóng đá, Belarus: Dnepr Mogilev trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
AD
Bóng đá
Belarus
Dnepr Mogilev
Sân vận động:
Stadion Spartak
Sức chứa:
7 350
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Pershaya Liga
Belarusian Cup
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Sednev Nikita
22
3
270
0
0
0
0
35
Veydyger Kirill
23
19
1710
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Boltrushevich Ilya
26
8
479
2
0
1
0
23
Dunaev Aleksey
20
9
528
0
0
0
0
5
Elagin Kirill
23
22
1974
0
0
3
0
66
Tarasenko Vladislav
19
8
351
0
0
3
0
88
Yurkevich Filip
22
17
1283
1
0
3
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Bordukov Pavel
32
20
1081
1
0
1
0
29
Kabyshev Andrey
22
17
859
0
2
0
0
13
Lastochkin Artem
18
1
4
0
0
0
0
93
Markov Pavel
33
6
414
0
1
1
0
8
Usanov Aleksey
24
15
964
2
2
0
0
21
Vershinin Gleb
23
18
1332
1
0
2
0
71
Zhabrakov Daniel
19
20
1207
3
0
4
0
77
Zheleznikov Gleb
28
19
750
2
0
0
1
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Arkhipov Artem
28
19
1499
6
5
3
0
11
Fedosov Vladislav
27
21
1120
5
2
2
0
10
Gurbanov Muzaffar
18
20
531
2
1
4
1
33
Kapov Krasimir
26
20
1732
0
1
7
1
91
Miroevskiy Artem
26
22
1873
6
6
3
0
34
Petrenko Artem
25
21
1750
10
9
2
1
7
Stepanenko Vladislav
19
9
56
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Radushko Oleg
58
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Shapko Daniil
24
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Boltrushevich Ilya
26
1
59
0
0
0
0
5
Elagin Kirill
23
1
90
0
0
0
0
88
Yurkevich Filip
22
1
90
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Bordukov Pavel
32
1
90
0
0
0
0
8
Usanov Aleksey
24
1
59
0
0
0
0
21
Vershinin Gleb
23
1
90
0
0
0
0
71
Zhabrakov Daniel
19
1
32
0
0
0
0
77
Zheleznikov Gleb
28
1
59
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Arkhipov Artem
28
1
32
0
0
0
0
11
Fedosov Vladislav
27
1
59
0
0
0
0
10
Gurbanov Muzaffar
18
1
90
0
0
0
0
33
Kapov Krasimir
26
1
90
0
0
0
0
91
Miroevskiy Artem
26
1
32
0
0
0
0
34
Petrenko Artem
25
1
32
0
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Radushko Oleg
58
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Sednev Nikita
22
3
270
0
0
0
0
12
Shapko Daniil
24
1
90
0
0
0
0
35
Veydyger Kirill
23
19
1710
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Boltrushevich Ilya
26
9
538
2
0
1
0
23
Dunaev Aleksey
20
9
528
0
0
0
0
5
Elagin Kirill
23
23
2064
0
0
3
0
66
Tarasenko Vladislav
19
8
351
0
0
3
0
88
Yurkevich Filip
22
18
1373
1
0
3
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Bordukov Pavel
32
21
1171
1
0
1
0
29
Kabyshev Andrey
22
17
859
0
2
0
0
13
Lastochkin Artem
18
1
4
0
0
0
0
93
Markov Pavel
33
6
414
0
1
1
0
8
Usanov Aleksey
24
16
1023
2
2
0
0
21
Vershinin Gleb
23
19
1422
1
0
2
0
71
Zhabrakov Daniel
19
21
1239
3
0
4
0
77
Zheleznikov Gleb
28
20
809
2
0
0
1
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Arkhipov Artem
28
20
1531
6
5
3
0
11
Fedosov Vladislav
27
22
1179
5
2
2
0
10
Gurbanov Muzaffar
18
21
621
2
1
4
1
33
Kapov Krasimir
26
21
1822
0
1
7
1
91
Miroevskiy Artem
26
23
1905
6
6
3
0
34
Petrenko Artem
25
22
1782
10
9
3
1
7
Stepanenko Vladislav
19
9
56
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Radushko Oleg
58