Bóng đá, Ý: Dolomiti Bellunesi trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
AD
Bóng đá
Ý
Dolomiti Bellunesi
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Serie C - Bảng A
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Consiglio Leonardo
19
2
180
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Alcides Eduardo
23
2
180
0
0
0
0
6
Barbini Matteo
18
2
180
0
0
1
0
19
Mignanelli Daniele
32
2
180
0
0
1
0
5
Milesi Luca
32
2
180
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
37
Agosti Louis
20
2
119
1
0
0
0
4
Brugnolo Riccardo
27
2
111
0
0
0
0
87
Burrai Salvatore
38
2
180
0
0
0
0
17
Mutanda Noah
20
2
50
0
0
0
0
27
Saccani Matteo
24
2
31
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Clemenza Luca
28
2
141
0
0
0
0
11
De Paoli Filippo
23
1
5
0
0
0
0
24
Gobetti Nicolo
20
2
151
0
0
1
0
91
Marconi Giacomo
20
2
54
0
0
0
0
20
Olonisakin Taiwo
26
2
106
0
0
0
0
29
Toci Eljon
22
2
141
2
0
0
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Abati Lorenzo
21
0
0
0
0
0
0
22
Consiglio Leonardo
19
2
180
0
0
0
0
1
Zecchin Alberto
22
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Alcides Eduardo
23
2
180
0
0
0
0
33
Antonello Andrea
20
0
0
0
0
0
0
6
Barbini Matteo
18
2
180
0
0
1
0
14
Denzel Akpam
?
0
0
0
0
0
0
19
Mignanelli Daniele
32
2
180
0
0
1
0
5
Milesi Luca
32
2
180
0
0
0
0
73
Tavanti Mattia
20
0
0
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
37
Agosti Louis
20
2
119
1
0
0
0
4
Brugnolo Riccardo
27
2
111
0
0
0
0
87
Burrai Salvatore
38
2
180
0
0
0
0
Cossalter Thomas
22
0
0
0
0
0
0
4
Mazzocco Davide
29
0
0
0
0
0
0
17
Mutanda Noah
20
2
50
0
0
0
0
30
Piazza Massimiliano
19
0
0
0
0
0
0
27
Saccani Matteo
24
2
31
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Clemenza Luca
28
2
141
0
0
0
0
11
De Paoli Filippo
23
1
5
0
0
0
0
24
Gobetti Nicolo
20
2
151
0
0
1
0
91
Marconi Giacomo
20
2
54
0
0
0
0
20
Olonisakin Taiwo
26
2
106
0
0
0
0
29
Toci Eljon
22
2
141
2
0
0
0