Bóng đá, Mexico: Dorados de Sinaloa trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
AD
Bóng đá
Mexico
Dorados de Sinaloa
Sân vận động:
Estadio Banorte
(Culiacán)
Sức chứa:
23 000
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Liga de Expansion MX
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Higuera de los Rios Carlos Alberto
24
4
360
0
0
0
0
30
Vaal Jonathan
20
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Flores Abraham
23
2
141
0
0
0
1
3
Manriquez Salvador
25
5
450
0
0
2
0
33
Parra Rodrigo
22
3
226
0
0
1
0
24
Ramirez Angel
21
1
25
0
0
0
0
6
Rochester Lamonth
22
3
197
0
0
0
0
4
Ruiz Luis
23
5
450
0
0
0
0
25
Velazco Sarmiento Emiliano
21
2
74
0
0
0
0
2
Yanez Sebastian
22
2
156
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Araujo Diego
22
4
112
0
0
0
0
10
Bonilla Emiliano
22
3
69
0
0
0
1
8
Cortes Jair
24
5
406
0
0
1
0
15
Galicia Carlos
21
4
185
1
0
1
0
27
Sanchez Emilio
31
5
358
0
0
3
0
14
Sol Martin
22
2
61
0
0
1
0
26
Valenzuela Aldieri
22
1
12
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Alvarez Jaime
22
5
196
0
0
1
0
12
Egana Arath
22
2
117
0
1
0
0
11
Garcia Banuelos Luis Arcadio
32
5
337
0
0
3
0
21
Ley Emanuel
19
1
61
0
0
0
0
16
Martinez Diego
21
2
86
0
0
0
0
9
Rengifo Jhan
24
5
169
0
0
1
0
23
Vargas Leonardo
24
3
262
1
0
0
0
19
Vazquez Daniel
22
5
273
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Saucedo Cirilo
43
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Barrera Geonathan
20
0
0
0
0
0
0
18
Higuera de los Rios Carlos Alberto
24
4
360
0
0
0
0
30
Vaal Jonathan
20
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
14
Felix Felipe
25
0
0
0
0
0
0
5
Flores Abraham
23
2
141
0
0
0
1
3
Manriquez Salvador
25
5
450
0
0
2
0
33
Parra Rodrigo
22
3
226
0
0
1
0
24
Ramirez Angel
21
1
25
0
0
0
0
6
Rochester Lamonth
22
3
197
0
0
0
0
137
Rodriguez Angel
22
0
0
0
0
0
0
4
Ruiz Luis
23
5
450
0
0
0
0
25
Velazco Sarmiento Emiliano
21
2
74
0
0
0
0
2
Yanez Sebastian
22
2
156
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Araujo Diego
22
4
112
0
0
0
0
10
Bonilla Emiliano
22
3
69
0
0
0
1
22
Carrillo Picazo Manuel Ivan
23
0
0
0
0
0
0
160
Castro Jovany
19
0
0
0
0
0
0
8
Cortes Jair
24
5
406
0
0
1
0
15
Galicia Carlos
21
4
185
1
0
1
0
17
Leyva Cesar
25
0
0
0
0
0
0
27
Sanchez Emilio
31
5
358
0
0
3
0
14
Sol Martin
22
2
61
0
0
1
0
26
Valenzuela Aldieri
22
1
12
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Alvarez Jaime
22
5
196
0
0
1
0
12
Egana Arath
22
2
117
0
1
0
0
11
Garcia Banuelos Luis Arcadio
32
5
337
0
0
3
0
21
Ley Emanuel
19
1
61
0
0
0
0
16
Martinez Diego
21
2
86
0
0
0
0
34
Martinez Juan
20
0
0
0
0
0
0
33
Neira Duran Franco Yamid
21
0
0
0
0
0
0
9
Ramirez Jose
25
0
0
0
0
0
0
9
Rengifo Jhan
24
5
169
0
0
1
0
23
Vargas Leonardo
24
3
262
1
0
0
0
19
Vazquez Daniel
22
5
273
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Saucedo Cirilo
43