Bóng đá, Brunei: DPMM trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
AD
Bóng đá
Brunei
DPMM
Sân vận động:
Sultan Hassanal Bolkiah Stadium
(B. S. Begawan)
Sức chứa:
28 000
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Super League
Singapore Cup
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Naumovski Kristijan
36
3
270
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Aguinaldo Amani
30
2
180
0
0
0
0
21
Azaman Nazry
21
3
193
0
0
0
0
3
Mawat Tommy
29
1
74
0
0
0
0
6
Rodrigues Jordan
27
3
270
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Ali Rahman Azwan
33
3
258
0
0
0
0
4
Azman Hanif
24
2
61
0
0
0
0
8
Emran Faturrahman
26
1
13
0
0
0
0
16
Hariz Abdul
24
2
121
0
0
0
0
22
Ismail Nazirrudin
26
3
209
0
0
0
0
20
Owusu Prosper
23
3
270
0
0
1
0
23
Putera Yura
29
3
124
0
0
0
0
2
Shariff Syafiq
23
1
1
0
0
0
0
11
Tarif Najib
37
1
17
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
28
Ahmad Syafiq
30
3
120
0
0
1
0
27
Murray Jordan
29
1
45
0
0
0
0
10
Oliveira Miguel
30
3
270
1
0
0
0
9
Sananta Ramadhan
22
3
270
1
1
0
0
18
Zakaria Fairuz
28
3
215
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
McAllister Jamie
47
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Naumovski Kristijan
36
4
360
0
0
1
0
12
Nyaring Haimie Anak
27
2
180
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Azaman Nazry
21
4
277
1
0
1
0
19
Othman Nurikhwan
32
4
360
1
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Ali Rahman Azwan
33
6
514
1
0
1
0
4
Azman Hanif
24
5
56
0
0
0
0
8
Emran Faturrahman
26
2
5
0
0
0
0
16
Hariz Abdul
24
6
409
0
0
1
0
22
Ismail Nazirrudin
26
6
448
0
0
1
0
10
Noor Farshad
30
3
245
0
0
1
0
23
Putera Yura
29
5
357
0
0
1
0
6
Saleh Azwan
37
2
16
0
0
0
0
2
Shariff Syafiq
23
2
100
0
0
0
0
11
Tarif Najib
37
5
365
0
0
2
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
15
Danial Hariz
28
5
107
0
0
0
0
20
Gabriel Gama
22
6
540
1
0
1
0
10
Oliveira Miguel
30
6
540
1
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
McAllister Jamie
47
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
25
Asmin
27
0
0
0
0
0
0
12
Michel
23
0
0
0
0
0
0
1
Naumovski Kristijan
36
7
630
0
0
1
0
12
Nyaring Haimie Anak
27
2
180
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Aguinaldo Amani
30
2
180
0
0
0
0
24
Aminuddin Wafi
24
0
0
0
0
0
0
21
Azaman Nazry
21
7
470
1
0
1
0
14
Haddy Martin
27
0
0
0
0
0
0
3
Mawat Tommy
29
1
74
0
0
0
0
19
Othman Nurikhwan
32
4
360
1
0
1
0
6
Rodrigues Jordan
27
3
270
0
0
0
0
13
bin Hamir Mohd Hanif
28
0
0
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Ali Rahman Azwan
33
9
772
1
0
1
0
4
Azman Hanif
24
7
117
0
0
0
0
8
Emran Faturrahman
26
3
18
0
0
0
0
16
Hariz Abdul
24
8
530
0
0
1
0
22
Ismail Nazirrudin
26
9
657
0
0
1
0
10
Noor Farshad
30
3
245
0
0
1
0
20
Owusu Prosper
23
3
270
0
0
1
0
23
Putera Yura
29
8
481
0
0
1
0
6
Saleh Azwan
37
2
16
0
0
0
0
2
Shariff Syafiq
23
3
101
0
0
0
0
3
Sisa Abdul
34
0
0
0
0
0
0
15
Syamra Haziq
21
0
0
0
0
0
0
14
Tarif Na'im
28
0
0
0
0
0
0
11
Tarif Najib
37
6
382
0
0
2
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
28
Ahmad Syafiq
30
3
120
0
0
1
0
15
Danial Hariz
28
5
107
0
0
0
0
20
Gabriel Gama
22
6
540
1
0
1
0
27
Murray Jordan
29
1
45
0
0
0
0
10
Oliveira Miguel
30
9
810
2
0
1
0
17
Said Yazid
22
0
0
0
0
0
0
9
Sananta Ramadhan
22
3
270
1
1
0
0
18
Zakaria Fairuz
28
3
215
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
McAllister Jamie
47