Bóng đá, Cộng hòa Séc: Dukla Prague trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
AD
Bóng đá
Cộng hòa Séc
Dukla Prague
Sân vận động:
Na Julisce
(Prague)
Sức chứa:
8 150
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
1. Liga
MOL Cup
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Matrevics Rihards
26
7
630
0
0
2
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Hasek Dominik
27
2
104
0
0
0
0
4
Hunal Eric
20
6
540
0
0
2
0
2
Isife Samuel
21
7
599
0
1
3
0
37
Pourzitidis Marios
26
7
630
1
0
0
0
3
Sehovic Zlatan
25
7
299
1
0
2
0
23
Svozil Jaroslav
31
7
617
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Ambler Martin
25
6
317
0
0
1
0
19
Cermak Marcel
26
7
555
1
2
0
0
26
Kadak Jakub
24
2
53
0
0
0
0
39
Kozma Daniel
30
2
33
0
0
2
0
7
Peterka Jan
35
7
599
1
0
1
0
25
Tijani Samson
23
6
157
0
0
2
0
5
Velasquez Diego
19
2
35
0
0
0
0
20
Zitny Matej
20
7
435
0
1
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
27
Cisse Namory
22
5
368
1
0
2
0
17
Fokam Jacques
23
7
263
1
0
0
0
19
Hrubes Jiri
24
3
43
0
0
0
0
16
Jedlicka Tomas
22
7
391
0
0
0
0
7
Sebrle Stepan
23
5
113
0
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Holoubek David
45
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
30
Jagrik Adam
25
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Hasek Dominik
27
1
90
0
0
0
0
9
Holis Roman
27
1
90
0
0
0
0
2
Isife Samuel
21
1
13
0
0
0
0
37
Pourzitidis Marios
26
1
30
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Ambler Martin
25
1
61
0
0
0
0
8
Gaszczyk Pavel
20
1
30
0
0
0
0
26
Kadak Jakub
24
1
61
1
0
0
0
39
Kozma Daniel
30
1
90
0
0
0
0
25
Tijani Samson
23
1
69
0
0
0
0
5
Velasquez Diego
19
1
90
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
27
Cisse Namory
22
1
30
0
0
0
0
17
Fokam Jacques
23
1
61
0
0
1
0
19
Hrubes Jiri
24
1
90
0
0
0
0
16
Jedlicka Tomas
22
1
22
0
0
0
0
7
Sebrle Stepan
23
1
78
1
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Holoubek David
45
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
30
Jagrik Adam
25
1
90
0
0
0
0
1
Matrevics Rihards
26
7
630
0
0
2
0
41
Vacha Filip
20
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Hasek Dominik
27
3
194
0
0
0
0
9
Holis Roman
27
1
90
0
0
0
0
4
Hunal Eric
20
6
540
0
0
2
0
2
Isife Samuel
21
8
612
0
1
3
0
37
Pourzitidis Marios
26
8
660
1
0
0
0
3
Sehovic Zlatan
25
7
299
1
0
2
0
23
Svozil Jaroslav
31
7
617
0
0
1
0
18
Traore Mouhamed
22
0
0
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Ambler Martin
25
7
378
0
0
1
0
19
Cermak Marcel
26
7
555
1
2
0
0
8
Gaszczyk Pavel
20
1
30
0
0
0
0
26
Kadak Jakub
24
3
114
1
0
0
0
39
Kozma Daniel
30
3
123
0
0
2
0
10
Mikus Rajmund
Chấn thương đầu gối31.01.2026
29
0
0
0
0
0
0
7
Peterka Jan
35
7
599
1
0
1
0
25
Tijani Samson
23
7
226
0
0
2
0
5
Velasquez Diego
19
3
125
0
0
1
0
20
Zitny Matej
20
7
435
0
1
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Cernak Michal
Chấn thương
22
0
0
0
0
0
0
27
Cisse Namory
22
6
398
1
0
2
0
9
Emeka Chinonso
24
0
0
0
0
0
0
17
Fokam Jacques
23
8
324
1
0
1
0
19
Hrubes Jiri
24
4
133
0
0
0
0
16
Jedlicka Tomas
22
8
413
0
0
0
0
7
Sebrle Stepan
23
6
191
1
0
1
0
14
Skalnik Filip
19
0
0
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Holoubek David
45